Cặp EUR/JPY giao dịch thấp hơn 0,6% xuống gần 172,50 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp tiền này phải đối mặt với áp lực bán mạnh khi đồng yên Nhật (JPY) tiếp tục vượt trội hơn các đồng tiền khác trong vài ngày giao dịch vừa qua.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.64% | -1.63% | -0.04% | -1.01% | -0.45% | 0.09% | |
EUR | 0.26% | -0.38% | -1.50% | 0.22% | -0.75% | -0.19% | 0.34% | |
GBP | 0.64% | 0.38% | -1.03% | 0.60% | -0.43% | 0.19% | 0.72% | |
JPY | 1.63% | 1.50% | 1.03% | 1.64% | 0.66% | 1.07% | 1.79% | |
CAD | 0.04% | -0.22% | -0.60% | -1.64% | -0.93% | -0.41% | 0.12% | |
AUD | 1.01% | 0.75% | 0.43% | -0.66% | 0.93% | 0.56% | 1.09% | |
NZD | 0.45% | 0.19% | -0.19% | -1.07% | 0.41% | -0.56% | 0.68% | |
CHF | -0.09% | -0.34% | -0.72% | -1.79% | -0.12% | -1.09% | -0.68% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng yên Nhật giao dịch vững chắc khi nhu cầu trú ẩn an toàn của nó tăng lên trong bối cảnh chính phủ Hoa Kỳ (Mỹ) đóng cửa. Washington đã bước vào tình trạng đóng cửa một phần vào nửa đêm thứ Ba sau khi đảng Dân chủ từ chối phê duyệt dự luật tài trợ ngắn hạn tại Thượng viện.
Một lý do khác cho sức mạnh của đồng yên Nhật là sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) có thể tăng lãi suất thêm trong phần còn lại của năm. Các quan chức BoJ đã nhấn mạnh rằng ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất nếu nền kinh tế tiếp tục hoạt động như dự kiến.
Trong khi đó, đồng euro (EUR) giao dịch thấp hơn sau khi công bố dữ liệu lạm phát sơ bộ của khu vực đồng euro cho tháng 9. Theo chỉ số HICP, áp lực giá đã tăng với tốc độ hàng năm là 2,2%, nhanh hơn mức 2% trong tháng 8. Trong khi đó, HICP cơ bản – không bao gồm các mặt hàng dễ biến động – đã tăng đều đặn 2,3%. Lạm phát hàng tháng giảm xuống 0,1%, từ mức 0,3% trong tháng trước, trong khi HICP cơ bản giữ ổn định ở mức 0,1%.
Dữ liệu lạm phát vẫn ở trên mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ cho phép các quan chức tránh thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào trong lãi suất chính sách tiền tệ.
Chỉ số CPI Khu vực Châu Âu do Eurostat công bố nắm bắt những thay đổi trong giá hàng hóa và dịch vụ. Chỉ số CPI là một phương thức quan trọng để đo lường những thay đổi trong xu hướng mua hàng và lạm phát ở Khu vực châu Âu. Nói chung, mức đọc cao dự báo quan điểm diều hâu sẽ ảnh hưởng tích cực (hoặc tăng) đối với đồng Euro, trong khi mức đọc thấp bị coi là tiêu cực (hoặc giảm).
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 4 thg 10 01, 2025 09:00 (Sơ bộ)
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 2.2%
Đồng thuận: 2.2%
Trước đó: 2%
Nguồn: Eurostat