USD/CAD giao dịch quanh mức 1,3920 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai, dừng chuỗi năm phiên thắng liên tiếp. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng, cho thấy thiên hướng tăng đang chiếm ưu thế.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, củng cố thiên hướng tăng đang diễn ra. Thêm vào đó, cặp USD/CAD vẫn ở trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD có thể nhắm đến ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 1,4000, tiếp theo là mức cao nhất trong năm tháng tại 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này sẽ củng cố thiên hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền tiến gần đến mức tâm lý 1,4100.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 1,3876, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 1,3870. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ làm yếu đi thiên hướng tăng và tạo áp lực giảm cho cặp tiền để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,3809.
Những giảm sâu hơn dưới đường EMA 50 ngày sẽ làm giảm động lực giá trung hạn và khiến cặp tiền điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong hai tháng là 1,3721, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.17% | -0.31% | -0.62% | -0.13% | -0.29% | -0.04% | -0.20% | |
EUR | 0.17% | -0.15% | -0.63% | 0.03% | -0.12% | 0.12% | -0.05% | |
GBP | 0.31% | 0.15% | -0.38% | 0.18% | -0.03% | 0.28% | 0.11% | |
JPY | 0.62% | 0.63% | 0.38% | 0.54% | 0.38% | 0.48% | 0.48% | |
CAD | 0.13% | -0.03% | -0.18% | -0.54% | -0.13% | 0.09% | -0.08% | |
AUD | 0.29% | 0.12% | 0.03% | -0.38% | 0.13% | 0.25% | 0.08% | |
NZD | 0.04% | -0.12% | -0.28% | -0.48% | -0.09% | -0.25% | -0.02% | |
CHF | 0.20% | 0.05% | -0.11% | -0.48% | 0.08% | -0.08% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).