Đồng euro đang giao dịch với mức lỗ nhẹ trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Hai. Cặp tiền này đã bị từ chối ở mức 0,8750 vào tuần trước và đang cho thấy dấu hiệu của một đợt điều chỉnh sâu hơn vào thứ Hai, mặc dù mức hỗ trợ ở khu vực 0,8015-0,8720 vẫn giữ cho phe giảm giá tạm thời.
Về mặt cơ bản, dữ liệu về Niềm tin tiêu dùng của Khu vực đồng euro đã không làm giảm bớt lo ngại về triển vọng kinh tế của khu vực, mặc dù những bình luận của ông Makhlouf từ ECB cho rằng chúng ta đang "gần đáy của chu kỳ cắt giảm lãi suất" đã cung cấp một số hỗ trợ cho đồng tiền chung.
Một cái nhìn vào biểu đồ 4 giờ cho thấy cặp tiền này đang hình thành một mô hình Đầu & Vai giảm giá ngay dưới một mức kháng cự quan trọng, ở khu vực 0,8745, đã giữ cho phe tăng giá nhiều lần trong năm nay.
Mức cao hơn thấp hơn được ghi nhận trong phiên giao dịch châu Á sớm vào thứ Hai mang lại hy vọng mới cho phe giảm giá, mặc dù khu vực 0,8705-0,8715, bao trùm rộng rãi đường viền cổ của mô hình H&S và các mức thấp của ngày 22 và 23 tháng 9 có thể là một thử thách khó khăn.
Đi xuống hơn nữa, mục tiêu đo lường của mô hình H&S gần với mức thấp ngày 19 tháng 9 là 0,8685. Về phía tăng, mức hỗ trợ ngay lập tức là mức cao trong ngày 0,8735 trước mức cao ngày 25 tháng 9 là 0,8750.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.14% | -0.24% | -0.52% | -0.07% | -0.20% | 0.07% | -0.01% | |
EUR | 0.14% | -0.11% | -0.54% | 0.07% | -0.07% | 0.20% | 0.11% | |
GBP | 0.24% | 0.11% | -0.32% | 0.18% | -0.02% | 0.31% | 0.22% | |
JPY | 0.52% | 0.54% | 0.32% | 0.49% | 0.36% | 0.47% | 0.56% | |
CAD | 0.07% | -0.07% | -0.18% | -0.49% | -0.10% | 0.14% | 0.05% | |
AUD | 0.20% | 0.07% | 0.02% | -0.36% | 0.10% | 0.27% | 0.18% | |
NZD | -0.07% | -0.20% | -0.31% | -0.47% | -0.14% | -0.27% | 0.06% | |
CHF | 0.01% | -0.11% | -0.22% | -0.56% | -0.05% | -0.18% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).