EUR/USD bắt đầu tuần với cùng một xu hướng yếu như đã thấy vào cuối tuần trước, kéo dài sự đảo chiều từ mức cao dài hạn trên 1,1900 thiết lập vào thứ Tư để giao dịch gần 1,1740 tại thời điểm viết bài vào thứ Hai. Đồng đô la Mỹ đã giữ được xu hướng tăng vừa phải trong một phiên giao dịch châu Á yên tĩnh với chỉ một loạt các diễn giả của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) theo lịch trình, sẽ cung cấp một số hướng dẫn cơ bản vào cuối ngày hôm nay.
Hơn mười nhà hoạch định chính sách của Fed dự kiến sẽ tổ chức các cuộc họp báo trong tuần này và cung cấp quan điểm của họ về kế hoạch chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Các nhà đầu tư sẽ đặc biệt quan tâm đến thành viên mới của Hội đồng Thống đốc Fed, Stephen Miran, dự kiến sẽ phát biểu vào cuối ngày hôm nay. Ông được kỳ vọng sẽ bảo vệ sự độc lập của mình với tư cách là nhà hoạch định chính sách và giải thích lý do chọn cắt giảm lãi suất mạnh mẽ vào tuần trước, không đồng tình với phần còn lại của ủy ban.
Vào thứ Ba, Chủ tịch Fed Jerome Powell sẽ phát biểu về Triển vọng Kinh tế tại Phòng Thương mại Providence, nơi ông có thể đi sâu vào nhu cầu về một cách tiếp cận thận trọng đối với chính sách tiền tệ. Tuần trước, lập trường của Powell đã tạo ra một số sự tương phản với sự đồng thuận của thị trường, mà giá cả gần như đã tính đến một đợt cắt giảm lãi suất trong mỗi hai cuộc họp chính sách tiền tệ còn lại trong năm nay.
Tại châu Âu, Nhà kinh tế trưởng Philip Lane của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Chủ tịch Ngân hàng Bundesbank Đức Joachim có thể đưa ra một số manh mối về chính sách tiền tệ của ECB. Trong khi đó, niềm tin người tiêu dùng khu vực đồng euro sẽ cung cấp dữ liệu chính. Tuy nhiên, sự chú ý của các nhà đầu tư sẽ vẫn tập trung vào các chỉ số Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất và dịch vụ sơ bộ vào thứ Ba để có thêm thông tin về triển vọng kinh tế của khu vực.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | -0.04% | 0.21% | 0.11% | 0.09% | 0.18% | 0.25% | |
EUR | -0.06% | -0.08% | 0.09% | 0.02% | -0.01% | 0.09% | 0.15% | |
GBP | 0.04% | 0.08% | 0.12% | 0.13% | 0.10% | 0.20% | 0.29% | |
JPY | -0.21% | -0.09% | -0.12% | -0.09% | -0.13% | -0.02% | 0.05% | |
CAD | -0.11% | -0.02% | -0.13% | 0.09% | -0.03% | 0.08% | 0.16% | |
AUD | -0.09% | 0.00% | -0.10% | 0.13% | 0.03% | 0.10% | 0.19% | |
NZD | -0.18% | -0.09% | -0.20% | 0.02% | -0.08% | -0.10% | 0.05% | |
CHF | -0.25% | -0.15% | -0.29% | -0.05% | -0.16% | -0.19% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã điều chỉnh giảm kể từ đợt đảo chiều từ mức cao 1,1918 vào tuần trước. Các chỉ báo kỹ thuật đang ở vùng giảm giá với chỉ số Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn trên mức quá bán, cho thấy có thể có khả năng tiếp tục xu hướng giảm.
Tuy nhiên, cặp tiền này đang tiếp cận đường xu hướng từ mức thấp ngày 27 tháng 8, nơi có thể tìm thấy một số hỗ trợ. Dưới đó, mục tiêu tiếp theo sẽ là mức thấp ngày 12 tháng 9 tại 1,1700, trước mức thấp ngày 11 tháng 9, gần 1,1660. Ở phía tăng, mức cao vào thứ Sáu gần 1,1795 được coi là khu vực kháng cự quan trọng đầu tiên, trước mức cao ngày 18 tháng 9, gần 1,1850, và mức cao ngày 16 tháng 9 tại 1,1878.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.