Cặp NZD/USD giảm xuống gần 0,5935 trong phiên giao dịch châu Á đầu ngày thứ Năm. Sự sụt giảm GDP của New Zealand yếu hơn mong đợi đã tạo ra một số áp lực bán đối với đồng Kiwi so với đồng Đô la Mỹ (USD). Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần của Mỹ sẽ được chú ý vào cuối ngày thứ Năm, cùng với Chỉ số sản xuất của Fed tại Philly và Chỉ số Dẫn đầu của CB.
Dữ liệu được công bố bởi Cục Thống kê New Zealand vào thứ Năm cho thấy GDP của đất nước giảm 0,9% theo quý trong quý 2, so với mức tăng 0,9% (được điều chỉnh từ 0,8%) trong quý 1. Con số này thấp hơn dự báo của thị trường là -0,3%. Tính theo năm, kinh tế New Zealand giảm 0,6% trong quý 2, so với mức giảm 0,6% (được điều chỉnh từ -0,7%) trong quý 1, trong khi thấp hơn ước tính là 0%.
Báo cáo GDP không khả quan của New Zealand có thể củng cố lập trường của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) rằng cần phải cắt giảm lãi suất tiền mặt thêm 25 điểm cơ bản (bps) hai lần nữa trong năm nay. Điều này, ngược lại, có thể tạo ra lực cản cho cặp tiền này.
Về phía USD, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã cắt giảm lãi suất chuẩn của mình xuống một phần tư điểm phần trăm và dự kiến sẽ có hai lần cắt giảm nữa trong năm nay. Sự giảm này đã được dự đoán rộng rãi, mặc dù Tổng thống Mỹ Donald Trump đã kêu gọi một đợt cắt giảm "lớn hơn" đối với lãi suất chuẩn. Thống đốc Fed Jerome Powell đã chỉ ra những dấu hiệu ngày càng gia tăng của sự yếu kém trên thị trường lao động để giải thích lý do tại sao các quan chức quyết định rằng đã đến lúc cắt giảm lãi suất sau khi giữ chúng ổn định kể từ tháng 12 giữa những lo ngại về lạm phát do thuế quan.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.