USD/CAD giao dịch quanh mức 1,3800 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba, kéo dài mức lỗ trong hai ngày liên tiếp. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang củng cố trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng thị trường là tăng giá.
Cặp USD/CAD đã giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy đà giá ngắn hạn đang yếu đi. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm hơi trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng vẫn đang hoạt động.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD đang kiểm tra đường EMA chín ngày ở mức 1,3801. Việc vượt lên trên mức này sẽ cải thiện đà giá ngắn hạn và dẫn dắt cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất bốn tháng là 1,3924, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 8, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 1,3970. Rào cản tiếp theo nằm ở mức cao nhất năm tháng là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 50 ngày ở mức 1,3782, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,3760 và mức thấp nhất hai tháng là 1,3721, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8. Những đợt giảm tiếp theo sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất hai tháng là 1,3539.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | -0.27% | -0.67% | -0.05% | -0.46% | -0.29% | -0.06% | |
EUR | 0.02% | -0.25% | -0.67% | -0.03% | -0.36% | -0.24% | -0.04% | |
GBP | 0.27% | 0.25% | -0.44% | 0.22% | -0.11% | 0.00% | 0.21% | |
JPY | 0.67% | 0.67% | 0.44% | 0.62% | 0.27% | 0.41% | 0.62% | |
CAD | 0.05% | 0.03% | -0.22% | -0.62% | -0.37% | -0.20% | -0.01% | |
AUD | 0.46% | 0.36% | 0.11% | -0.27% | 0.37% | 0.13% | 0.33% | |
NZD | 0.29% | 0.24% | -0.01% | -0.41% | 0.20% | -0.13% | 0.22% | |
CHF | 0.06% | 0.04% | -0.21% | -0.62% | 0.00% | -0.33% | -0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).