Đồng bảng Anh giảm 1% vào thứ Ba khi trái phiếu chính phủ 30 năm của Anh tăng lên 5,697%, mức cao nhất kể từ tháng 5 năm 1998 do những lo ngại về tài chính liên quan đến Ngân sách Mùa thu. Trong khi đó, dữ liệu kinh tế của Mỹ có sự trái chiều, sau khi công bố các báo cáo Chỉ số người quản trị mua hàng (PMIs) từ S&P Global và ISM. Cặp GBP/USD giao dịch ở mức 1,3399 sau khi đạt mức cao 1,3549.
Tại Vương quốc Anh, áp lực lên Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves đang gia tăng. Những người tham gia thị trường kỳ vọng bà sẽ tăng thuế trong ngân sách tiếp theo để duy trì mục tiêu tài chính của mình, điều này có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng.
Trong khi đó, Reuters tiết lộ rằng Thủ tướng Vương quốc Anh Keir Starmer đang thay đổi đội ngũ cố vấn hàng đầu của mình, bao gồm cả Phó Bộ trưởng Tài chính Darren Jones vào Đường Downing, cùng với việc bổ nhiệm Minouche Shafik, một cựu Phó Thống đốc Ngân hàng Anh, làm cố vấn kinh tế chính của ông.
Các bổ nhiệm này dường như đã làm suy yếu lập trường của Bộ trưởng Reeves. Một số nhà phân tích suy đoán rằng thậm chí Reeves có thể bị cách chức.
Ở bên kia bờ đại dương, chỉ số PMI ngành sản xuất ISM đã thu hẹp trong tháng thứ sáu liên tiếp mặc dù có sự cải thiện, từ 48,0 lên 48,7 trong tháng 8. PMI được kỳ vọng sẽ đạt 49,0.
Các thành phần phụ của ISM cho thấy sản xuất đã giảm trong tháng trước, và việc làm trong nhà máy tiếp tục hạ nhiệt. Đáng chú ý là thành phần giá cả đã giảm xuống 63,7 từ 64,8 trong tháng 7, cho thấy rằng thuế quan đang dần ảnh hưởng đến lạm phát cao hơn.
Mặt khác, S&P Global tiết lộ rằng hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất đã suy giảm, từ 53,3 xuống 53,0.
Cặp GBP/USD vẫn có xu hướng tăng, mặc dù giảm về phía 1,3340, đạt mức thấp 18 ngày, phá vỡ các mức hỗ trợ chính như đường SMA 50 và 100 ngày, lần lượt ở mức 1,3479 và 1,3448.
Từ quan điểm động lượng, cặp này đã chuyển sang xu hướng giảm khi RSI giảm xuống dưới mức 50 trung lập. Tuy nhiên, GBP/USD cần phải vượt qua mức thấp ngày 1 tháng 8 là 1,3141, để cặp này có thể chuyển sang xu hướng giảm và thách thức đường SMA 200 ngày ở mức 1,3049.
Mặt khác, nếu phe đầu cơ giá lên muốn giành lại quyền kiểm soát, họ cần phải lấy lại đường SMA 100 ngày, đường SMA 50 ngày và mức 1,3500.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.27% | 0.75% | 0.76% | 0.42% | 0.40% | 0.43% | 0.39% | |
EUR | -0.27% | 0.48% | 0.43% | 0.15% | 0.13% | 0.17% | 0.12% | |
GBP | -0.75% | -0.48% | -0.16% | -0.33% | -0.35% | -0.31% | -0.30% | |
JPY | -0.76% | -0.43% | 0.16% | -0.28% | -0.35% | -0.29% | -0.33% | |
CAD | -0.42% | -0.15% | 0.33% | 0.28% | -0.01% | 0.01% | 0.02% | |
AUD | -0.40% | -0.13% | 0.35% | 0.35% | 0.01% | 0.03% | 0.02% | |
NZD | -0.43% | -0.17% | 0.31% | 0.29% | -0.01% | -0.03% | 0.00% | |
CHF | -0.39% | -0.12% | 0.30% | 0.33% | -0.02% | -0.02% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).