Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang mở rộng mức lỗ trong phiên thứ năm liên tiếp và giao dịch quanh mức 97,60 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy chỉ số đô la vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đang chiếm ưu thế.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được định vị dưới mức 50, củng cố xu hướng giảm giá. Ngoài ra, đà tăng giá ngắn hạn yếu hơn khi DXY vẫn dưới đường Trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Về phía giảm, Chỉ số đô la Mỹ có thể nhắm đến mức hỗ trợ ban đầu ở mức đáy tám tuần là 97,11, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 7, tiếp theo là 96,38, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7 năm 2025. Sự giảm tiếp theo sẽ khiến chỉ số đô la kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 96,10.
Rào cản chính nằm ở đường EMA chín ngày là 97,98, phù hợp với mức tâm lý 98,00. Một sự bứt phá trên khu vực kháng cự quan trọng này sẽ cải thiện đà tăng giá ngắn hạn và hỗ trợ Chỉ số đô la Mỹ kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần quanh mức 98,30, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 98,37. Sự tiến triển tiếp theo sẽ cải thiện đà tăng giá trung hạn và dẫn DXY khám phá khu vực quanh mức cao bốn tháng là 100,26, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.31% | -0.29% | 0.00% | 0.03% | -0.16% | -0.37% | -0.08% | |
EUR | 0.31% | 0.02% | 0.22% | 0.34% | 0.14% | -0.07% | 0.23% | |
GBP | 0.29% | -0.02% | 0.10% | 0.31% | 0.11% | -0.09% | 0.25% | |
JPY | 0.00% | -0.22% | -0.10% | 0.10% | -0.15% | -0.33% | -0.05% | |
CAD | -0.03% | -0.34% | -0.31% | -0.10% | -0.18% | -0.40% | -0.06% | |
AUD | 0.16% | -0.14% | -0.11% | 0.15% | 0.18% | -0.20% | 0.14% | |
NZD | 0.37% | 0.07% | 0.09% | 0.33% | 0.40% | 0.20% | 0.35% | |
CHF | 0.08% | -0.23% | -0.25% | 0.05% | 0.06% | -0.14% | -0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).