Cặp USD/JPY giao dịch với mức giảm nhẹ gần mức hỗ trợ trong phạm vi giao dịch bốn tuần khoảng 147,15 trong phiên giao dịch châu Á đầu ngày thứ Ba. Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất ISM của Mỹ tháng 8 sẽ là tâm điểm vào cuối ngày thứ Ba.
Kỳ vọng gia tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ giảm chi phí vay mượn trong cuộc họp tháng 9 đang gây áp lực lên đồng đô la Mỹ (USD) so với đồng yên Nhật (JPY). Thống đốc Fed Jerome Powell đã gợi ý trong bài phát biểu tại Jackson Hole vào đầu tháng này rằng sự cân bằng bất thường trên thị trường lao động làm tăng rủi ro suy thoái mạnh trong việc làm. Powell cũng cho biết ngân hàng trung ương Mỹ sẵn sàng nới lỏng chính sách. Thêm vào đó, Thống đốc Fed Christopher Waller đã bày tỏ sự ủng hộ cho việc cắt giảm vào tháng 9 và khả năng sẽ có thêm nhiều lần cắt giảm tiếp theo.
Triển vọng rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ sớm tăng lãi suất cung cấp một số hỗ trợ cho JPY và tạo ra lực cản cho cặp này. Theo một cuộc khảo sát của Reuters vào tháng 8, gần hai phần ba các nhà kinh tế dự đoán sẽ có thêm một đợt tăng 25 điểm cơ bản (bps) nữa vào cuối năm nay, tăng từ chỉ hơn một nửa cách đây một tháng.
Các nhà giao dịch sẽ nhận thêm tín hiệu từ dữ liệu việc làm của Mỹ vào cuối ngày thứ Sáu, vì nó có thể cung cấp một số gợi ý về sức khỏe của nền kinh tế Mỹ và triển vọng lãi suất. Nền kinh tế Mỹ ước tính sẽ có thêm 75 nghìn việc làm trong tháng 8, trong khi tỷ lệ thất nghiệp dự kiến sẽ tăng lên 4,3% trong cùng kỳ báo cáo. Nếu các báo cáo cho thấy kết quả mạnh hơn mong đợi, điều này có thể giúp hạn chế mức giảm của USD trong ngắn hạn.
Đồng Yên Nhật (JPY) là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi hiệu suất của nền kinh tế Nhật Bản, nhưng cụ thể hơn là bởi chính sách của Ngân hàng trung ương Nhật Bản, chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu Nhật Bản và Hoa Kỳ hoặc tâm lý rủi ro giữa các nhà giao dịch, cùng với các yếu tố khác.
Một trong những nhiệm vụ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản là kiểm soát tiền tệ, vì vậy các động thái của ngân hàng này là chìa khóa cho đồng Yên. BoJ đôi khi đã can thiệp trực tiếp vào thị trường tiền tệ, nói chung là để hạ giá trị của đồng Yên, mặc dù họ thường cố gắng không làm như vậy do lo ngại về chính trị của các đối tác thương mại chính của mình. Chính sách tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo của BoJ từ năm 2013 đến năm 2024 đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính khác do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác. Gần đây hơn, việc dần dần nới lỏng chính sách cực kỳ lỏng lẻo này đã hỗ trợ một phần cho đồng Yên.
Trong thập kỷ qua, lập trường của BoJ về việc bám sát chính sách tiền tệ siêu nới lỏng đã dẫn đến sự phân kỳ chính sách ngày càng mở rộng với các ngân hàng trung ương khác, đặc biệt là với Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ. Điều này hỗ trợ cho sự gia tăng chênh lệch giữa trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Hoa Kỳ và Nhật Bản, vốn có lợi cho Đô la Mỹ so với Yên Nhật. Quyết định của BoJ vào năm 2024 về việc dần từ bỏ chính sách siêu nới lỏng, cùng với việc cắt giảm lãi suất ở các ngân hàng trung ương lớn khác, đang thu hẹp sự chênh lệch này.
Yên Nhật thường được coi là khoản đầu tư an toàn. Điều này có nghĩa là trong thời kỳ thị trường căng thẳng, các nhà đầu tư có nhiều khả năng sẽ đầu tư tiền của họ vào đồng tiền Nhật Bản do độ tin cậy và ổn định của nó. Thời kỳ hỗn loạn có khả năng làm tăng giá trị của đồng Yên so với các loại tiền tệ khác được coi là rủi ro hơn để đầu tư.