Đồng đô la Úc (AUD) ổn định so với đồng đô la Mỹ (USD) sau chuỗi 5 ngày tăng giá. Tỷ lệ cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) trong cuộc họp tháng 9 đang gia tăng đã gây áp lực lên đồng đô la Mỹ (USD), điều này hỗ trợ cặp AUD/USD. Chỉ số PMI ngành sản xuất ISM của Mỹ trong tháng 8 sẽ được chú ý vào cuối ngày.
Các nhà giao dịch hiện đang định giá khả năng hơn 89% về việc cắt giảm 25 điểm cơ bản (bps) của Fed tại cuộc họp chính sách tháng 9, tăng từ 84% cách đây một tuần, theo công cụ CME FedWatch. Những người tham gia thị trường cũng đang chờ đợi dữ liệu thị trường lao động trong tuần này có thể ảnh hưởng đến quyết định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vào tháng 9. Các báo cáo quan trọng bao gồm Thay đổi việc làm ADP, Thu nhập trung bình mỗi giờ và Bảng lương phi nông nghiệp cho tháng 8.
Chỉ số giá tiêu dùng hàng tháng của Úc đã tăng 2,8% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 7, vượt qua mức tăng 1,9% trước đó và dự báo 2,3%. Lạm phát nóng hơn trong tháng 7 đã làm giảm khả năng cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) trong thời gian tới, tiếp tục cung cấp hỗ trợ cho đồng đô la Úc.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6550 vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này đang giao dịch trên đường xu hướng tăng, củng cố xu hướng tăng giá. Thêm vào đó, cặp này đang nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn.
Cặp AUD/JPY có thể kiểm tra rào cản ban đầu tại mức cao nhất trong năm tuần là 0,6568, đạt được vào ngày 14 tháng 8, tiếp theo là mức cao nhất trong chín tháng là 0,6625, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 7.
Ở phía giảm, mức hỗ trợ chính xuất hiện tại đường xu hướng tăng, phù hợp với EMA 9 ngày là 0,6520 và tiếp theo là EMA 50 ngày tại 0,6502. Việc phá vỡ xuống dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này sẽ báo hiệu sự xuất hiện của xu hướng giảm và thúc đẩy cặp này kiểm tra mức thấp nhất trong ba tháng là 0,6414, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.08% | 0.15% | -0.01% | 0.03% | 0.13% | 0.13% | |
EUR | -0.08% | -0.01% | 0.09% | -0.08% | -0.00% | 0.06% | 0.04% | |
GBP | -0.08% | 0.01% | 0.12% | -0.07% | -0.01% | 0.07% | 0.06% | |
JPY | -0.15% | -0.09% | -0.12% | -0.19% | -0.15% | -0.03% | -0.01% | |
CAD | 0.00% | 0.08% | 0.07% | 0.19% | 0.02% | 0.17% | 0.13% | |
AUD | -0.03% | 0.00% | 0.00% | 0.15% | -0.02% | 0.07% | 0.06% | |
NZD | -0.13% | -0.06% | -0.07% | 0.03% | -0.17% | -0.07% | -0.01% | |
CHF | -0.13% | -0.04% | -0.06% | 0.01% | -0.13% | -0.06% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.