USD/JPY ghi nhận những ngày giảm giá liên tiếp trong tuần, giảm 0,17% vào thứ Tư khi đồng bạc xanh giảm giá do lo ngại rằng chính quyền Trump đang đe dọa sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 147,37 sau khi đạt mức đỉnh hàng ngày là 147,81.
Bloomberg tiết lộ rằng Giám đốc Cơ quan Tài chính Nhà ở Liên bang Bill Pulte đã kêu gọi Tổng chưởng lý Mỹ Pam Bondi điều tra Cook liên quan đến một cặp thế chấp. Pulte cáo buộc rằng Cook "đã làm giả tài liệu ngân hàng và hồ sơ tài sản để có được các điều khoản vay thuận lợi hơn, có thể đã phạm tội lừa đảo thế chấp theo quy định hình sự."
Trong khi đó, biên bản cuộc họp Fed gần đây duy trì nguyên trạng, khi các quan chức Fed vẫn tập trung vào lạm phát, và rằng lãi suất trung lập không xa dưới mức hiện tại.
USD/JPY dự kiến sẽ củng cố trong khoảng giữa các đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 và 50 ngày, lần lượt ở mức 147,86 và 146,70. Đà tăng cho thấy rằng cả người mua và người bán đều không cam kết mở vị thế mới, khi họ chờ đợi kết quả bài phát biểu của Chủ tịch Fed Jerome Powell tại Jackson Hole.
Nếu USD/JPY tăng lên trên đường SMA 20 ngày tại 147,86, hãy mong đợi một thử nghiệm tại 148,00. Một sự phá vỡ mức này sẽ mở ra mức đỉnh ngày 12 tháng 8 tại 148,51, tiếp theo là đường SMA 200 ngày tại 149,15. Ngược lại, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới 147,00, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là đường SMA 50 ngày tại 146,70. Khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là 146,00 và đường SMA 100 ngày tại 145,44.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.51% | 0.74% | 0.12% | 0.41% | 1.23% | 1.77% | -0.22% | |
EUR | -0.51% | 0.19% | -0.41% | -0.10% | 0.73% | 1.21% | -0.71% | |
GBP | -0.74% | -0.19% | -0.65% | -0.30% | 0.59% | 1.07% | -0.96% | |
JPY | -0.12% | 0.41% | 0.65% | 0.32% | 1.13% | 1.68% | -0.33% | |
CAD | -0.41% | 0.10% | 0.30% | -0.32% | 0.77% | 1.38% | -0.66% | |
AUD | -1.23% | -0.73% | -0.59% | -1.13% | -0.77% | 0.51% | -1.48% | |
NZD | -1.77% | -1.21% | -1.07% | -1.68% | -1.38% | -0.51% | -2.01% | |
CHF | 0.22% | 0.71% | 0.96% | 0.33% | 0.66% | 1.48% | 2.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).