Đồng Euro đang ghi nhận mức tăng nhẹ so với Đồng bảng Anh vào thứ Hai, điều chỉnh tăng sau khi đã giảm gần 1,4% trong tuần trước. Cặp tiền tệ này, tuy nhiên, vẫn bị giới hạn dưới mức cao của thứ Năm, ở mức 0,8625.
Cặp tiền tệ này đang nhận được một số hỗ trợ từ sự lạc quan vừa phải về kết quả của cuộc họp giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và nhà lãnh đạo Nga, Vladimir Putin, người sẽ cố gắng tìm cách kết thúc cuộc chiến ở Ukraine.
Không có khả năng cuộc hội nghị thượng đỉnh hôm nay sẽ mang lại bất kỳ đột phá nào, nhưng các nhà đầu tư sẽ hoan nghênh một cuộc họp thứ hai, bao gồm Tổng thống Ukraine Zelenskyy, như một kết quả tích cực. Cho đến nay, Trump đã tỏ ra tự tin về một kết quả tích cực của cuộc gặp hôm nay, điều này giữ cho các nhà đầu tư hy vọng
Từ góc độ kỹ thuật, cặp EUR/GBP duy trì xu hướng giảm giá ngắn hạn của nó. Hành động giá đang kiểm tra một khu vực hỗ trợ chính tại 0,8610, điều này sẽ kích hoạt một Đỉnh Đôi tại khu vực 0,8740-0,8750. Đây là một hình thức phổ biến từ các sự thay đổi xu hướng, và có thể báo hiệu một sự điều chỉnh sâu hơn từ đợt tăng giá tháng 6-tháng 7.
Hình thức Đỉnh Đôi sẽ được xác nhận khi có một động thái thành công dưới mức thấp ngày 7 tháng 7, ở mức 0,8595. Thấp hơn, khu vực 0,8560-0,8570 (mức cao ngày 23 tháng 6 - mức thấp ngày 1 tháng 7) có thể cung cấp một số hỗ trợ. Mục tiêu đo lường của Đỉnh Đôi là ở khu vực 0,8500.
Về phía tăng, cặp tiền tệ này cần phải mở rộng mức tăng vượt qua mức cao đã đề cập của thứ Năm, ở mức 0,8625, để dọn đường hướng tới mức cao ngày 12 tháng 8 là 0,8655, và mức thấp ngày 5 tháng 8, ở mức 0,8680.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.35% | -0.22% | -0.66% | -0.20% | -0.34% | -0.20% | -0.24% | |
EUR | 0.35% | 0.12% | -0.19% | 0.16% | -0.01% | 0.15% | 0.12% | |
GBP | 0.22% | -0.12% | -0.36% | 0.03% | -0.14% | 0.02% | -0.01% | |
JPY | 0.66% | 0.19% | 0.36% | 0.37% | 0.22% | 0.42% | 0.31% | |
CAD | 0.20% | -0.16% | -0.03% | -0.37% | -0.10% | -0.01% | -0.04% | |
AUD | 0.34% | 0.01% | 0.14% | -0.22% | 0.10% | 0.09% | 0.13% | |
NZD | 0.20% | -0.15% | -0.02% | -0.42% | 0.00% | -0.09% | -0.03% | |
CHF | 0.24% | -0.12% | 0.00% | -0.31% | 0.04% | -0.13% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).