USD/CHF tăng trong phiên giao dịch Bắc Mỹ khi dữ liệu kinh tế gần đây từ Mỹ khiến các nhà đầu tư giảm cược rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất 50 bps, như đã nêu bởi Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent vào thứ Tư. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền giao dịch ở mức 0,8077, tăng 0,26%.
Vào thứ Năm, Bessent đã rút lại và nói rằng đó là nhiệm vụ của Fed để thiết lập lãi suất. Trong khi đó, các nhà giao dịch đã đặt cược vào một đợt cắt giảm lớn đã vội vàng thoát khỏi những vị thế đó khi PPI của Mỹ tiếp cận con số 3,5%.
USD/CHF đã phục hồi xung quanh sự hợp lưu của đường SMA 20/50 ngày tại khoảng 0,8042/50, đẩy cặp tiền lên mức cao 0,8092 trước khi lùi lại mức tỷ giá hiện tại.
Đà tăng vẫn duy trì tích cực như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), nhưng từ góc độ hành động giá, người mua phải chiếm lĩnh mức cao ngày 1 tháng 8 là 0,8171 trước khi xu hướng tăng tiếp tục.
Nếu USD/CHF tăng vượt qua 0,8100, mức kháng cự tiếp theo sẽ là 0,8171, tiếp theo là 0,8200. Ngược lại, nếu cặp tiền giảm xuống dưới 0,8042, hãy mong đợi một sự giảm xuống mức 0,8000.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | -0.60% | 0.13% | 0.48% | 0.40% | 0.68% | -0.15% | |
EUR | 0.02% | -0.58% | 0.17% | 0.50% | 0.42% | 0.65% | -0.12% | |
GBP | 0.60% | 0.58% | 0.70% | 1.12% | 1.01% | 1.24% | 0.47% | |
JPY | -0.13% | -0.17% | -0.70% | 0.38% | 0.31% | 0.63% | -0.13% | |
CAD | -0.48% | -0.50% | -1.12% | -0.38% | -0.05% | 0.15% | -0.63% | |
AUD | -0.40% | -0.42% | -1.01% | -0.31% | 0.05% | 0.23% | -0.54% | |
NZD | -0.68% | -0.65% | -1.24% | -0.63% | -0.15% | -0.23% | -0.77% | |
CHF | 0.15% | 0.12% | -0.47% | 0.13% | 0.63% | 0.54% | 0.77% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).