EUR/GBP vẫn giữ mức thấp trong phiên thứ hai liên tiếp, ghi nhận mức giảm hơn 0,5% trong phiên trước và giao dịch quanh mức 0,8670 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền tệ này giảm giá khi đồng euro (EUR) gặp khó khăn sau khi dữ liệu vĩ mô yếu từ Đức, nền kinh tế lớn nhất khu vực đồng euro, được công bố vào thứ Năm.
Sản xuất công nghiệp đã điều chỉnh theo mùa ở Đức giảm 1,9% so với tháng trước trong tháng 6, thấp hơn mức giảm 0,5% dự kiến và sau khi giảm 0,1% trong tháng trước. Trong khi đó, sản xuất không điều chỉnh theo mùa giảm 3,6% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 6, sau khi giảm 0,2% trong tháng trước. Cán cân thương mại của Đức giảm xuống còn thặng dư 14,9 tỷ EUR từ mức 18,6 tỷ EUR của tháng 5, thấp hơn nhiều so với mức 17,3 tỷ EUR dự kiến.
Tuy nhiên, đồng euro có thể tăng giá so với các đồng tiền khác khi các nhà giao dịch kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ tạm dừng chu kỳ nới lỏng tại cuộc họp tháng 9, với xác suất khoảng 87% cho ngân hàng trung ương giữ nguyên lãi suất. Thị trường chỉ định xác suất khoảng 60% cho một đợt cắt giảm lãi suất khác của ECB trước tháng 3 năm 2026.
Cặp EUR/GBP cũng gặp khó khăn khi đồng bảng Anh (GBP) thu hút người mua sau khi Ngân hàng trung ương Anh (BoE) cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) xuống 4%, như đã được dự đoán rộng rãi. Trong khi đó, ngân hàng trung ương của Vương quốc Anh nhấn mạnh cách tiếp cận "dần dần và thận trọng" đối với việc nới lỏng tiền tệ. Trong tuyên bố chính sách, Thống đốc Andrew Bailey lưu ý rằng lãi suất vẫn đang trên đà giảm, với bất kỳ đợt cắt giảm nào trong tương lai sẽ được thực hiện một cách dần dần và thận trọng.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.