Cặp AUD/USD tăng lên gần 0,6500 trong phiên giao dịch châu Âu. Cặp tiền tệ này mạnh lên khi các đồng tiền đối diện vượt trội hơn các đồng tiền khác giữa bối cảnh lạc quan rằng Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc sẽ sớm đạt được thỏa thuận thuế quan.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.30% | -0.10% | 0.03% | -0.10% | -0.49% | -0.39% | -0.15% | |
EUR | 0.30% | 0.18% | 0.29% | 0.19% | -0.10% | -0.14% | 0.15% | |
GBP | 0.10% | -0.18% | 0.14% | 0.02% | -0.30% | -0.34% | 0.01% | |
JPY | -0.03% | -0.29% | -0.14% | -0.12% | -0.54% | -0.51% | -0.11% | |
CAD | 0.10% | -0.19% | -0.02% | 0.12% | -0.29% | -0.34% | -0.00% | |
AUD | 0.49% | 0.10% | 0.30% | 0.54% | 0.29% | -0.04% | 0.30% | |
NZD | 0.39% | 0.14% | 0.34% | 0.51% | 0.34% | 0.04% | 0.34% | |
CHF | 0.15% | -0.15% | -0.01% | 0.11% | 0.00% | -0.30% | -0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Tổng thống Mỹ Donald Trump đã chỉ ra trong một cuộc phỏng vấn với CNBC vào thứ Ba rằng các cuộc thảo luận thương mại với Trung Quốc đang diễn ra tốt đẹp và cả hai nền kinh tế có thể đạt được thỏa thuận thương mại sớm. "Chúng tôi đang có mối quan hệ rất tốt với Trung Quốc," Trump nói. Ông còn cho biết rằng ông có thể có một cuộc gặp với lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình trong năm nay.
Xét rằng nền kinh tế Úc phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Trung Quốc, kịch bản quan hệ thương mại lành mạnh giữa Washington và Bắc Kinh là thuận lợi cho đồng đô la Úc (AUD).
Về mặt trong nước, các chuyên gia thị trường dường như tự tin rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ cắt giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách vào tuần tới.
Các nhà phân tích tại Capital Economics cho biết trong một báo cáo rằng RBA sẽ giảm Lãi suất Chính thức (OCR) xuống 25 điểm cơ bản (bps) còn 3,6% vào thứ Ba khi lạm phát đang có xu hướng giảm và hiện đang trong "khoảng cách có thể đạt được của mức trung bình mục tiêu 2-3% của RBA".
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) giao dịch ổn định, trong khi các nhà đầu tư chờ đợi sự gia nhập của thành viên mới trong Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC). Tổng thống Mỹ Trump xác nhận vào thứ Ba rằng ông sẽ công bố người thay thế Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Adriana Kugler trong tuần này, người đã từ chức vào thứ Sáu.
Trong thời gian viết bài, Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu đồng tiền chính, giao dịch ổn định quanh mức 98,80.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.