Cặp GBP/USD di chuyển ngang sau khi ghi nhận mức tăng hơn 0,5% trong ngày trước, giao dịch quanh mức 1,3280 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Xu hướng giảm giá chiếm ưu thế khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, làm mạnh thêm xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, cặp GBP/USD được định vị dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu đi.
Ở phía giảm, cặp GBP/USD có thể tìm thấy hỗ trợ chính tại ranh giới dưới của kênh giảm dần khoảng 1,3180, tiếp theo là mức thấp nhất trong bốn tháng là 1,3139, được ghi nhận vào ngày 12 tháng 5.
Cặp GBP/USD có thể nhắm đến rào cản ngay lập tức tại đường EMA chín ngày là 1,3332, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3432. Một sự bứt phá trên các mức này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần khoảng 1,3520. Những bước tiến xa hơn có thể khiến cặp tiền này tiếp cận 1,3788, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.04% | 0.28% | -0.06% | -0.06% | -0.06% | -0.02% | |
EUR | -0.12% | -0.03% | 0.17% | -0.17% | -0.31% | -0.19% | -0.15% | |
GBP | -0.04% | 0.03% | 0.24% | -0.14% | -0.28% | -0.16% | -0.11% | |
JPY | -0.28% | -0.17% | -0.24% | -0.34% | -0.49% | -0.36% | -0.13% | |
CAD | 0.06% | 0.17% | 0.14% | 0.34% | -0.16% | 0.00% | 0.03% | |
AUD | 0.06% | 0.31% | 0.28% | 0.49% | 0.16% | 0.13% | 0.16% | |
NZD | 0.06% | 0.19% | 0.16% | 0.36% | -0.00% | -0.13% | 0.03% | |
CHF | 0.02% | 0.15% | 0.11% | 0.13% | -0.03% | -0.16% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).