Đồng đô la Úc (AUD) giảm nhẹ vào thứ Sáu, tiếp tục chuỗi giảm giá bảy ngày. Cặp AUD/USD vẫn ổn định sau khi công bố các số liệu kinh tế từ Úc và đối tác thương mại thân thiết của nó, Trung Quốc. Các nhà giao dịch chuyển sự chú ý của họ sang Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ, dự kiến sẽ công bố sau đó trong ngày, mà được kỳ vọng sẽ giữ ở mức tích cực.
Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Úc tăng 0,7% theo quý trong quý 2, so với mức tăng 0,9% dự kiến và trước đó. PPI hàng năm tăng 3,4% trong quý 2 so với 3,7% trước đó. Trong khi đó, Chỉ số PMI ngành sản xuất Caixin của Trung Quốc giảm xuống 49,5 trong tháng 7 từ 50,4 trong tháng 6. Con số này thấp hơn dự báo của thị trường là 50,3.
Cục Thống kê Úc báo cáo vào thứ Năm rằng Doanh số bán lẻ của Úc tăng 1,2% theo tháng trong tháng 6, so với 0,5% trong tháng 5 (được điều chỉnh từ 0,2%). Số liệu này cao hơn kỳ vọng của thị trường là 0,4%. Doanh số bán lẻ tăng 0,3% theo quý trong quý 2, so với 0,1% trong quý 1 (được điều chỉnh từ 0%).
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6430 vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy tâm lý giảm giá khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mốc 50. Thêm vào đó, cặp tiền này đang nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Về phía giảm, cặp AUD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại mức thấp nhất trong hai tháng là 0,6421, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 8. Việc phá vỡ dưới mức này có thể tạo áp lực giảm cho cặp tiền này để kiểm tra mức thấp nhất trong ba tháng tại 0,6372, được ghi nhận vào ngày 23 tháng 6.
Cặp AUD/USD có thể nhắm đến rào cản ban đầu tại EMA 9 ngày là 0,6487, tiếp theo là EMA 50 ngày là 0,6495. Việc phá vỡ trên các mức này có thể củng cố động lực giá ngắn hạn và trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong tám tháng là 0,6625.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.07% | 0.06% | 0.04% | 0.03% | 0.39% | 0.17% | |
EUR | -0.08% | 0.07% | 0.00% | 0.02% | 0.07% | 0.14% | 0.15% | |
GBP | -0.07% | -0.07% | -0.06% | -0.05% | -0.00% | 0.28% | 0.09% | |
JPY | -0.06% | 0.00% | 0.06% | -0.01% | -0.01% | 0.22% | 0.13% | |
CAD | -0.04% | -0.02% | 0.05% | 0.01% | -0.04% | 0.34% | 0.15% | |
AUD | -0.03% | -0.07% | 0.00% | 0.00% | 0.04% | 0.29% | 0.21% | |
NZD | -0.39% | -0.14% | -0.28% | -0.22% | -0.34% | -0.29% | -0.09% | |
CHF | -0.17% | -0.15% | -0.09% | -0.13% | -0.15% | -0.21% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.