AUD/JPY giảm điểm trong phiên thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 96,10 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này di chuyển đi ngang trong mô hình hình chữ nhật, cho thấy tâm lý trung lập đang chiếm ưu thế.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị hơi trên mốc 50, cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động. Tuy nhiên, cặp AUD/JPY đã di chuyển xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy đà giá ngắn hạn đang yếu đi.
Về phía tăng, cặp AUD/JPY có thể nhắm đến đường EMA chín ngày ở mức 96,44. Việc vượt qua mức này sẽ cải thiện đà giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tiến gần đến ranh giới trên của hình chữ nhật khoảng 97,30, tiếp theo là mức cao nhất trong sáu tháng ở 97,43, được ghi nhận vào ngày 15 tháng 7.
Cặp AUD/JPY có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại ranh giới dưới của hình chữ nhật khoảng 95,80. Việc phá vỡ xuống dưới hình chữ nhật có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực giảm đối với cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực xung quanh đường EMA 50 ngày ở mức 95,15. Sự giảm tiếp theo sẽ khiến cặp này tiến gần đến mức thấp hàng tháng ở 93,97, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.16% | -0.42% | -0.03% | -0.31% | -0.37% | -0.17% | |
EUR | 0.16% | -0.01% | -0.26% | 0.14% | -0.18% | -0.21% | -0.00% | |
GBP | 0.16% | 0.01% | -0.24% | 0.15% | -0.17% | -0.20% | 0.01% | |
JPY | 0.42% | 0.26% | 0.24% | 0.40% | 0.12% | 0.11% | 0.29% | |
CAD | 0.03% | -0.14% | -0.15% | -0.40% | -0.22% | -0.35% | -0.14% | |
AUD | 0.31% | 0.18% | 0.17% | -0.12% | 0.22% | -0.03% | 0.17% | |
NZD | 0.37% | 0.21% | 0.20% | -0.11% | 0.35% | 0.03% | 0.21% | |
CHF | 0.17% | 0.00% | -0.01% | -0.29% | 0.14% | -0.17% | -0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).