
Khi nghĩ tới việc mua chứng chỉ quỹ, một trong các phương diện cần quan tâm nhất đối với các nhà đầu tư đó là giá trị thực sự của quỹ đó. Giá trị tài sản ròng (NAV) chính là chỉ số được mọi nhà đầu tư cân nhắc để đo lường giá trị tài sản trong quỹ và đưa ra lựa chọn đầu tư chuẩn xác.
Để có cái nhìn sâu sắc hơn, chúng ta sẽ cùng nhau đào sâu vào khái niệm NAV qua bài viết dưới đây. Từ đó, bạn có thể hiểu rõ về chỉ số NAV của các quỹ, chỉ số này nói lên điều gì về hiệu suất của một quỹ đầu tư và cách áp dụng ra sao nhằm đạt được hiệu quả tối ưu nhất.
1. NAV là gì?
Giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) mô tả giá trị thị trường của mỗi chứng chỉ quỹ được phát hành bởi các nhà quản lý quỹ chuyên nghiệp. Nó được xác định qua việc khấu trừ những món nợ phải trả khỏi tổng giá trị tài sản trước khi chia cho tổng lượng chứng chỉ quỹ lưu hành. Nói theo cách dễ hiểu, NAV bản chất là giá mà mỗi người cần phải trả ở thời điểm mua hoặc quy đổi một chứng chỉ quỹ thành tiền mặt. Công thức tính NAV được thể hiện như sau:
NAV = (Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả) / Tổng số lượng chứng chỉ quỹ lưu hành
Ví dụ: Một quỹ đầu tư có tổng giá trị tài sản là 5000 tỷ và tổng nợ là 1000 tỷ, đồng thời đang lưu hành hơn 1 triệu chứng chỉ quỹ. Như vậy, dựa vào công thức đề cập ở trên thì NAV của quỹ này sẽ được tính toán bằng: (5000 tỷ – 1000 tỷ) / 1 triệu = 4000 đồng / chứng chỉ quỹ.
NAV gần giống với giá trị sổ sách của một cổ phiếu. Các doanh nghiệp có triển vọng tăng trưởng cao thường được định giá cao hơn mức giá trị sổ sách. Đối với các quỹ đóng, NAV thường được so sánh với giá trị giao dịch của chứng chỉ quỹ trên thị trường để tìm ra các loại bị xác định giá trị quá cao hoặc quá thấp. Tại Việt Nam, NAV khởi điểm của các quỹ thường bắt đầu ở mốc 10.000 VND.
- Lưu ý: Một số quỹ đầu tư sẽ tính toán NAV chỉ qua việc lấy Tổng tài sản khấu trừ Tổng nợ phải trả mà không chia cho số lượng chứng chỉ quỹ lưu hành. Điều này thường được giải thích chi tiết ở phần giới thiệu của quỹ đầu tư đó để khách hàng hiểu rõ. Ở bài viết này, chúng ta sẽ thống nhất tính toán NAV thông qua việc có chia cho số lượng chứng chỉ quỹ lưu hành do đây là cách được nhiều tổ chức lớn uy tín trên toàn cầu áp dụng.
2. Các thành phần để tính NAV trong một quỹ tương hỗ
Như công thức đã trình bày, hai cấu phần chính để tính toán NAV đó là tài sản và nợ phải trả. Nhưng tài sản và nợ của một quỹ sẽ bao gồm các cấu phần chi tiết nào, chúng ta sẽ cùng làm rõ qua bảng dưới đây:
Tài sản | Nợ phải trả |
Tài sản của các quỹ đầu tư chủ yếu sẽ bao gồm những sản phẩm mà họ trực tiếp nắm giữ hoặc có quyền nhận được: - Giá trị thị trường của các cổ phiếu đang nắm giữ và cổ tức kèm theo - Giá trị thị trường của các trái phiếu đang nắm giữ và tiền lãi kèm theo - Tiền mặt hoặc những thành phần tương đương tiền khác - Những khoản phải thu như nợ cần thu hồi, giao dịch chưa hoàn tất hoặc mọi nghĩa vụ mà đối tác chưa thực hiện. | Nợ phải trả của các quỹ đầu tư bao gồm tất cả các khoản nợ có nghĩa vụ phải trả: - Tiền mà quỹ cần thanh toán cho chủ nợ - Phí cần trả cho các tổ chức lưu ký thực hiện hoạt động giao dịch - Phí cần chi trả cho các bên phân phối và bên bán hàng - Chi phí vận hành như điện nước và tiền lương nhân viên - Chi phí phải trả cho những cơ quan quản lý |
(Nguồn: Được tổng hợp bởi Mitrade)
3. NAV của quỹ mở và quỹ đóng khác nhau như thế nào?
Trước khi phân tích điểm khác biệt giữa NAV quỹ mở và quỹ đóng, chúng ta cần phân biệt được bản chất của hai loại quỹ này. Quỹ mở là quỹ có danh mục và lượng chứng chỉ quỹ đều bất biến, đồng thời, nhà đầu tư sẽ chỉ có thể mua đi bán lại chứng chỉ quỹ với nhà quản lý quỹ. Mặt khác, quỹ đóng là quỹ thường có danh mục và số lượng chứng chỉ quỹ đều không đổi.
Phần lớn các quỹ tương hỗ ở Việt Nam vận hành theo mô hình quỹ mở, trong đó NAV được tính toán vào cuối ngày để làm giá trị giao dịch trong ngày hôm đó. Nếu bạn muốn mua bán chứng chỉ quỹ mở, giá trị giao dịch trong ngày sẽ được quyết định bằng NAV cuối ngày. Trong trường hợp lệnh được đặt vào sau giờ giao dịch, giá trị được dùng để tính toán sẽ là giá trị NAV của ngày hôm sau.
Ngược lại, quỹ đóng có chứng chỉ quỹ có thể mua bán tự do như một cổ phiếu thông thường và tổ chức quản lý không có nghĩa vụ phải mua lại chúng ở mọi thời điểm. Nó có thể được đưa lên sàn và mua bán trao tay giữa những nhà giao dịch thứ cấp. Giá trị trao đổi vì thế cũng biến đổi theo thời gian thực và phụ thuộc vào lượng cung cầu tự do, đồng thời cao hoặc thấp hơn NAV của quỹ.
Một hình thức quỹ khác thường thấy là quỹ hoán đổi danh mục (ETF). Loại hình này thường được phản ánh một chỉ số hoặc loại hàng hóa cụ thể. Chứng chỉ quỹ ETF cũng có thể được giao dịch trên sàn và giá trị trao đổi vì thế cũng biến động theo thời gian.
4. NAV có ý nghĩa gì với các nhà đầu tư?
NAV luôn là chỉ số hàng đầu để một nhà đầu tư nhìn vào khi cân nhắc lựa chọn một quỹ. Nó có thể đem tới nhiều thông tin vô cùng giá trị.
• Định giá
Như đã giải thích, NAV có thể coi là giá của mỗi chứng chỉ quỹ mà nhà đầu tư sẽ bán hoặc mua. Do đó, giá trị NAV sẽ quyết định xem nhà đầu tư sẽ mua được bao nhiêu chứng chỉ quỹ với số tiền mình có. Nếu một quỹ có NAV cao, nhiều khả năng nó sẽ thu hút được nhiều đối tượng sở hữu ngân sách lớn. Ngược lại, NAV thấp sẽ tạo điều kiện tốt hơn cho những nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia.
NAV của quỹ thường thay đổi mạnh vào những thời gian quan trọng như cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm, khi họ cần chốt NAV theo hướng có lợi.
• Đo lường hiệu quả đầu tư
NAV đóng vai trò thiết yếu khi xác định hiệu suất hoạt động của một quỹ. Nó nói lên giá trị ròng của quỹ sau khi khấu trừ đi toàn bộ nợ. Các nhà đầu tư thường theo dõi sự biến động của NAV nhằm nhìn nhận thấu đáo hiệu suất sinh lời của khoản đầu tư. NAV tăng cho thấy, giá trị tài sản của quỹ đang tăng lên, nhiều khả năng sẽ giúp kiếm ra lợi nhuận cho người tham gia. Trái ngược, NAV giảm cho thấy tài sản đang cho cho hiệu suất sinh lời thấp. Những tổ chức quản lý quỹ luôn làm nhiều cách để nâng cao NAV theo thời gian bằng những lựa chọn đầu tư chiến lược. Do đó, NAV là một thước đó hiệu quả để xác định hiệu suất của một quỹ và giúp nhà đầu tư có lựa chọn chính xác nhất.
5. Nhà đầu tư nên chú ý tới điều gì khi theo dõi chỉ số NAV?
Khi theo dõi chỉ số NAV, nhà đầu tư cần chú tâm tới một vài phương diện thiết yếu để hiểu rõ hơn về hiệu suất và giá trị của quỹ mà họ quan tâm.
֎ Thời gian cập nhật
NAV thường được cập nhật hàng ngày, nhưng luôn có sự khác biệt giữa các quỹ. Nhà đầu tư cần kiểm tra thời gian cập nhật NAV để đảm bảo họ có dữ liệu mới và chuẩn xác nhất về giá trị của quỹ đầu tư. Thông thường, các quỹ sẽ tính toán NAV sau khi thị trường chứng khoán đóng cửa, tuy nhiên, một số quỹ đầu tư trái phiếu sẽ công bố sớm hơn.
֎ Giá trị của quỹ có thể thay đổi
Nhà đầu tư có thể nhìn nhận NAV như một chỉ số chung, được xác định dựa theo công thức cụ thể. Giá trị của quỹ, theo đó là NAV, có thể thay đổi hàng ngày phụ thuộc vào nhiều yếu tố bất ngờ của thị trường và hiệu suất của các tài sản trong quỹ. Nhà đầu tư cần hiểu rằng NAV có thể biến động và giá trị của khoản đầu tư có thể lên xuống thất thường theo yếu tố này.
֎ Các khoản phí
Các quỹ đầu tư thường áp dụng các khoản phí như phí quản lý, phí bảo hiểm và nhiều loại khác. Những khoản phí này thường tác động tới NAV của quỹ và giảm lợi nhuận của nhà đầu tư. Do đó, bạn cần tìm hiểu kỹ và cân nhắc cẩn thận khoản phí này nhằm tối đa khả năng sinh lời.
֎ Dựa vào nhiều nguồn thông tin
Khi theo dõi chỉ số NAV, nhà đầu tư nên dựa vào nhiều nguồn thông tin để có bức tranh toàn cảnh và chuẩn xác về hiệu suất và giá trị của quỹ đầu tư. Những nguồn đáng tin cậy có thể kể đến như báo cáo hàng ngày của quỹ, trang web tài chính và các tổ chức chuyên môi giới, tư vấn đầu tư.
6. Phân tích NAV một số quỹ uy tín tại Việt Nam
Trong phần sau đây, chúng ta sẽ cùng điểm qua biến động NAV của một số quỹ tương hỗ tại Việt Nam nhằm đánh giá khả năng hoạt động hiệu quả của nó theo thời gian.
☀️ VINACAPITAL-VESAF
Biểu đồ dưới đây mô tả NAV của quỹ VINACAPITAL-VESAF từ thời điểm mới thành lập vào tháng 7/2017 đến nay, đồng thời so sánh nó với chỉ số chứng khoán chung VN-Index. Nếu nhìn vào đường màu đỏ, ta có thể thấy VESAF với danh mục đầu tư hoàn toàn là cổ phiếu, có NAV khởi điểm là 10.000, sau gần 7 năm, hiện nay nó đã tăng lên mức trên 28.000, tức là tăng trưởng gần 200%.
Nếu đặt bên cạnh chỉ số VN-Index, trong phần lớn thời gian, VESAF cho hiệu suất tốt hơn chỉ số chung. Ở những năm VN-Index tăng mạnh, VESAF đều tăng mạnh hơn và ở thời điểm VN-Index mất điểm lớn, VESAF lại vẫn cho thấy sự vững vàng. Như vậy, ta có thể kết luận rằng, nhà quản lý quỹ VESAF đang thực hiện nhiệm vụ đầu tư vào cổ phiếu hiệu quả hơn mặt bằng tăng trưởng chung của thị trường.
Biểu đồ so sánh NAV của VESAF và VN-Index (Nguồn: Vinacapital)
☀️ Dragon Captial - DCDS
DCDS là quỹ đầu tư được vận hành bởi một trong những nhà quản lý quỹ uy tín nhất tại Việt Nam - Dragon Capital. Danh mục của DCDS đều là các cổ phiếu có biên độ dao động cao, do đó, nó được xếp vào dạng quỹ có độ rủi ro cao, nhưng đổi lại là khả năng kiếm lợi nhuận lớn.
Nhìn vào biểu đồ biến động NAV, ta có thể thấy NAV của DCDS bắt đầu từ mức 20.000 vào tháng 1/2014 nhưng đã tăng gần 4 lần cho tới cuối năm 2021, tương đương mức tăng trưởng 300% trong vòng 12 năm, một con số khá ấn tượng. Mặc dù vậy, NAV của quỹ đã bị tác động tiêu cực trong năm 2022 khi mất gần 50% giá trị với lý do chủ chốt là thị trường chứng khoán lao dốc. NAV của quỹ này đang trên đà phục hồi năm 2023 tới nay và nhiều khả năng sẽ quay trở lại đỉnh cũ trong năm 2024. Danh mục cổ phiếu của DCDS bao gồm rất nhiều cổ phiếu đã tăng giá không ngừng nghỉ giai đoạn vừa qua như FPT, MWG và CTG.
Biểu đồ tăng trưởng NAV của DCDS (Nguồn: Dragon Capital)
☀️ SSI-SCA
SSI-SCA là một trong những quỹ đầu tư hàng đầu được quản lý bởi Công ty Quản lý Quỹ SSI (SSIAM). SSI-SCA tập trung vào việc chọn lọc các cổ phiếu của các công ty có ưu thế cạnh tranh vững chắc và tiềm năng tăng trưởng dài hạn trên thị trường.
Biểu đồ dưới đây so sánh hiệu suất của SSI-SCA với chỉ số chứng khoán chung VN-Index. Trong phần lớn thời gian kể từ lúc thành lập, NAV của SSI-SCA đều cho thấy hiệu suất vượt trội. Ở những thời điểm thị trường tăng trưởng, NAV của SSI-SCA đều tăng mạnh hơn so với VN-Index, ngược lại, mỗi khi thị trường gặp khó khăn, tốc độ giảm của NAV này lại chậm hơn. Trong thời gian từ cuối 2023 đến nay, NAV của SSI-SCA đã tăng khoảng 15%, lên mức 34.600 VND.
So sánh hiệu suất của quỹ SSI-SCA và VN-Index (Nguồn: SSI)
• TCBF
Techcom Bond Fund (TCBF) là quỹ trái phiếu uy tín được Techcombank Securities quản lý, chuyên đầu tư vào những loại trái phiếu chính phủ và trái phiếu của các doanh nghiệp uy tín nhất tại Việt Nam như Vingroup hoặc Masan. NAV/Đơn vị quỹ (chính là NAV theo cách gọi thường thấy) đã tăng trưởng không ngừng kể từ khi bắt đầu hoạt động vào năm 2016 cho tới nay.
Duy nhất có thời điểm cuối năm 2022, khi tình hình trái phiếu doanh nghiệp ở Việt Nam rơi vào khủng hoảng, giá trị NAV/Đơn vị quỹ này mới giảm một mạch từ 16.598 xuống còn 12.841 VND. Mặc dù vậy, hiá trị sau đó đã nhanh chóng phục hồi và hiện đang bước vào quỹ đạo tăng tương tự ở mức trên 18.000 ở thời điểm viết bài.
Giá trị NAV/Đơn vị quỹ TCBF (Nguồn: Techcombank Securities)
7. Kết luận
Tóm lại, NAV là yếu tố đầu tiên bạn cần nhìn vào khi nghiên cứu đầu tư vào một quỹ tương hỗ. Chỉ số này chính là số tiền mà nhà đầu tư sẽ mua hoặc bán một đơn vị chứng chỉ quỹ. Ngoài ra, nhìn vào sự biến động của NAV, nhà đầu tư cũng sẽ phần nào nhận định được nhà quản lý quỹ đang có chiến lược hiệu quả hay không. Một quỹ đầu tư tốt là một quỹ có NAV tăng trưởng bền vững trong dài hạn và chịu được những sự biến động lớn của thị trường. Hãy nhìn vào giá trị NAV qua từng năm, đồng thời so sánh nó với những chỉ số khác như VN-Index để thấy được hiệu suất thực tế.
8. Câu hỏi thường gặp
• NAV cao hay thấp là tốt hơn?
NAV cao không thể được coi là tốt hơn NAV thấp. Bản chất giá trị NAV tại một thời điểm không xác định hiệu suất hay chất lượng của quỹ tương hỗ. Thay vào đó, nó chỉ ra điểm tham chiếu cho giá trị mỗi chứng chỉ của quỹ tương hỗ. Do đó, cần nghiên cứu hiệu suất hoạt động, mục tiêu và nhiều thông tin bổ sung khi đầu tư vào quỹ tương hỗ. Quỹ tương hỗ mới thành lập thường sẽ có NAV thấp và quỹ đã tồn tại từ lâu sẽ có NAV cao hơn.
• Có nên so sánh NAV của hai quỹ tương hỗ với nhau hay không?
Không nên so sánh giá trị tuyệt đối NAV của hai quỹ cụ thể. NAV cao chưa chắc đã tốt hơn và ngược lại. Điều cần so sánh giữa hai quỹ đó là mức độ tăng trưởng của NAV và lý do đằng sau hiệu suất hoạt động này. Ngoài ra, nếu muốn so sánh, hãy chọn hai quỹ có bản chất giống nhau, ví dụ như quỹ cùng đầu tư vào trái phiếu hoặc trái phiếu.
• NAV và giá trị thị trường khác biệt nhau như thế nào?
NAV mô tả giá trị thị trường trên mỗi đơn vị của danh mục tài sản đa dạng. Nó được xác định bởi giá trị thị trường của từng tài sản trong danh mục đầu tư và bị ảnh hưởng bởi các khoản nợ, chi phí của quỹ và được người quản lý quỹ tính toán hàng ngày. Trong khi đó, giá trị thị trường nhằm mục đích phản ánh giá trị của một loại tài sản. Nó bị tác động bởi lượng cung cầu của tài sản và nhận thức của nhà đầu tư trên thị trường.
• Giá trị NAV có thể giảm như cổ phiếu không?
NAV của bất kỳ quỹ tương hỗ nào cũng có thể giảm tùy thuộc vào giá trị tài sản mà nó đang sở hữu. Các quỹ thường rót vốn mua nhiều loại tài sản đa dạng. Đây có thể là cổ phiếu của các công ty, trái phiếu, … Giá trị của những thứ này luôn biến động qua thời gian. Vì vậy, vào bất kỳ ngày nào, nếu giá trị tài sản do quỹ tương hỗ nắm giữ thấp hơn ngày hôm trước thì NAV cũng sẽ thấp hơn ngày hôm trước. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng NAV luôn thay đổi lên xuống, cho dù quỹ tương hỗ có tốt đến đâu. Thông thường, việc nắm giữ nhiều loại tài sản cũng giúp giá trị NAV khó biến động hơn giá trị một loại cổ phiếu cụ thể.
! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư.
Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.
Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào.
Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch.
Nếu bạn có thắc mắc gì về số liệu, thông tin, phần nội dung liên quan đến Mitrade trong bài, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email:. Nhóm Mitrade sẽ kiểm duyệt lại nội dung một cách kỹ lưỡng để tiếp tục nâng cao chất lượng của bài viết.