Hạ viện Hoa Kỳ đã vượt qua rào cản thủ tục, mở đường cho cuộc tranh luận và cuộc bỏ phiếu cuối cùng về "dự luật lớn, đẹp" của Tổng thống Donald Trump.
Quy tắc thủ tục đã được thông qua với tỷ lệ 219-213.
Cuộc bỏ phiếu cuối cùng dự kiến sẽ diễn ra trong khoảng vài giờ tới.
Chỉ số đô la Mỹ đang giữ ổn định gần 96,70, chờ đợi công bố Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ để có động lực định hướng mới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | -0.20% | 0.07% | -0.01% | 0.07% | 0.22% | -0.01% | |
EUR | 0.08% | -0.13% | 0.19% | 0.06% | 0.14% | 0.26% | 0.10% | |
GBP | 0.20% | 0.13% | 0.28% | 0.20% | 0.26% | 0.37% | 0.02% | |
JPY | -0.07% | -0.19% | -0.28% | -0.08% | 0.00% | 0.07% | -0.20% | |
CAD | 0.01% | -0.06% | -0.20% | 0.08% | 0.07% | 0.18% | 0.04% | |
AUD | -0.07% | -0.14% | -0.26% | -0.00% | -0.07% | -0.05% | -0.24% | |
NZD | -0.22% | -0.26% | -0.37% | -0.07% | -0.18% | 0.05% | -0.36% | |
CHF | 0.01% | -0.10% | -0.02% | 0.20% | -0.04% | 0.24% | 0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).