Trung Quốc xác nhận vào thứ Sáu rằng họ sẽ tạm dừng các biện pháp liên quan đến việc hạn chế xuất khẩu đất hiếm đã được công bố vào ngày 9 tháng 10. Họ cũng khẳng định rằng việc tạm dừng này là một phần của thỏa thuận ngừng bắn thương mại với Washington đã được thống nhất gần đây.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.02% | 0.29% | 0.28% | 0.00% | -0.05% | 0.33% | 0.19% | |
| EUR | -0.02% | 0.28% | 0.27% | -0.01% | -0.07% | 0.31% | 0.18% | |
| GBP | -0.29% | -0.28% | -0.06% | -0.31% | -0.34% | 0.04% | -0.10% | |
| JPY | -0.28% | -0.27% | 0.06% | -0.21% | -0.28% | 0.09% | -0.04% | |
| CAD | -0.01% | 0.00% | 0.31% | 0.21% | -0.06% | 0.30% | 0.18% | |
| AUD | 0.05% | 0.07% | 0.34% | 0.28% | 0.06% | 0.39% | 0.24% | |
| NZD | -0.33% | -0.31% | -0.04% | -0.09% | -0.30% | -0.39% | -0.14% | |
| CHF | -0.19% | -0.18% | 0.10% | 0.04% | -0.18% | -0.24% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).