Giám đốc Thị trường Tài chính của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) Adam Richardson cho biết vào sáng thứ Tư rằng "Điều kiện tài chính ở New Zealand đã nới lỏng với lãi suất giảm và điều kiện tín dụng trở nên thuận lợi hơn."
Việc truyền tải các đợt cắt giảm lãi suất OCR gần đây đến các điều kiện tài chính trong nước diễn ra chủ yếu như mong đợi.
Chúng tôi có các công cụ để thiết lập chính sách tiền tệ trong nước ở mức cần thiết để đảm bảo ổn định giá cả.
Tính đến thời điểm viết bài, NZD/USD giảm 0,05% trong ngày ở mức 0,5775, bất chấp những bình luận trên.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.03% | 0.04% | -0.20% | -0.08% | -0.13% | 0.07% | 0.00% | |
| EUR | -0.03% | 0.01% | -0.21% | -0.10% | -0.15% | 0.05% | -0.03% | |
| GBP | -0.04% | -0.01% | -0.22% | -0.12% | -0.17% | 0.03% | -0.04% | |
| JPY | 0.20% | 0.21% | 0.22% | 0.11% | 0.06% | 0.27% | 0.19% | |
| CAD | 0.08% | 0.10% | 0.12% | -0.11% | -0.06% | 0.15% | 0.07% | |
| AUD | 0.13% | 0.15% | 0.17% | -0.06% | 0.06% | 0.20% | 0.13% | |
| NZD | -0.07% | -0.05% | -0.03% | -0.27% | -0.15% | -0.20% | -0.07% | |
| CHF | 0.00% | 0.03% | 0.04% | -0.19% | -0.07% | -0.13% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).