EUR/JPY phục hồi những khoản lỗ đã ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 176,50 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Cặp tiền này tăng giá khi đồng Yên Nhật (JPY) gặp khó khăn do nhu cầu trú ẩn an toàn giảm, được thúc đẩy bởi sự giảm bớt căng thẳng thương mại Mỹ-Trung.
Tổng thống Trump đã đăng trên Truth Social vào Chủ nhật, lưu ý rằng nền kinh tế Trung Quốc "sẽ ổn" và rằng Mỹ muốn "giúp Trung Quốc, không làm hại nó." Vào Chủ nhật, Trump cho biết không cần thiết phải gặp Tổng thống Trung Quốc Tập Cận Bình tại hội nghị thượng đỉnh Hàn Quốc sắp tới và đe dọa áp đặt thuế quan 100% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc. Trung Quốc cũng đã phản ứng bằng cách cảnh báo sẽ trả đũa nếu Trump không rút lại lời đe dọa áp đặt thuế quan 100% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc.
Đồng Yên Nhật (JPY) có thể chịu áp lực khi Thủ tướng sắp tới của Nhật Bản, Sanae Takaichi, dự kiến sẽ theo đuổi chi tiêu tài khóa cao hơn trong khi duy trì chính sách tiền tệ lỏng lẻo. Những lo ngại chính trị gia tăng khi đảng Komeito của Nhật Bản thông báo vào thứ Sáu rằng họ sẽ rời khỏi liên minh cầm quyền, gây trở ngại cho nỗ lực của Takaichi trong việc trở thành thủ tướng và có thể làm yếu đi quyền lực của Đảng Dân chủ Tự do tại nền kinh tế lớn thứ tư thế giới.
Cặp EUR/JPY tăng giá khi Euro (EUR) nhận được hỗ trợ từ việc giảm bớt căng thẳng chính trị ở Pháp, nơi Tổng thống Emmanuel Macron sắp bổ nhiệm một thủ tướng mới sau khi Sebastien Lecornu từ chức. Tâm lý của các nhà đầu tư được cải thiện khi Lecornu chỉ ra rằng việc giải tán quốc hội và do đó tổ chức bầu cử sớm là không có khả năng.
Báo cáo cuộc họp tháng 9 của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) cho thấy các nhà hoạch định chính sách đồng ý rằng lập trường chính sách hiện tại vẫn nhất quán với mục tiêu lạm phát trung hạn 2%. Các thành viên ECB đồng thuận rằng lãi suất hiện tại đủ mạnh để xử lý các cú sốc tiềm ẩn trong bối cảnh rủi ro lạm phát hai chiều.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | -0.02% | -0.05% | -0.01% | -0.21% | 0.08% | 0.01% | |
EUR | -0.01% | -0.03% | 0.00% | -0.03% | -0.13% | 0.07% | -0.01% | |
GBP | 0.02% | 0.03% | 0.06% | 0.00% | -0.11% | 0.10% | 0.00% | |
JPY | 0.05% | 0.00% | -0.06% | -0.04% | -0.21% | 0.15% | 0.00% | |
CAD | 0.01% | 0.03% | -0.00% | 0.04% | -0.23% | 0.11% | -0.00% | |
AUD | 0.21% | 0.13% | 0.11% | 0.21% | 0.23% | 0.22% | 0.11% | |
NZD | -0.08% | -0.07% | -0.10% | -0.15% | -0.11% | -0.22% | -0.11% | |
CHF | -0.01% | 0.01% | 0.00% | -0.00% | 0.00% | -0.11% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).