Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Michael Barr đã phát biểu về triển vọng kinh tế tại Câu lạc bộ Kinh tế Minnesota ở Golden Valley, và cho biết rằng thật khó để đánh giá vào thời điểm này liệu việc chính phủ liên bang đóng cửa có để lại dấu ấn nào lên nền kinh tế tổng thể hay không. Ông cũng cho biết thêm rằng 2 năm nữa sẽ là một khoảng thời gian dài để người tiêu dùng chờ đợi lạm phát trở lại mức 2%.
Thực tế rằng sự cân bằng của thị trường lao động đang bị ảnh hưởng bởi sự giảm cung và tuyển dụng cho thấy sự dễ bị tổn thương trước các cú sốc.
Kể từ cuộc họp của Fed vào tháng 9, chi tiêu của người tiêu dùng đã mạnh mẽ, lạm phát PCE cao hơn đã được xác nhận và các mức thuế mới đã được công bố.
Dữ liệu chi tiêu gần đây cho thấy tăng trưởng GDP vẫn mạnh mẽ trong quý 3.
Triển vọng hiện tại đặt ra thách thức cho việc đánh giá lập trường của chính sách tiền tệ và quyết định con đường đúng đắn phía trước.
Tác động khiêm tốn của các mức thuế đối với lạm phát cho đến nay có thể có nghĩa là giai đoạn điều chỉnh sẽ tiếp tục lâu hơn khi các công ty thích nghi.
Việc cắt giảm lãi suất vào tháng 9 là hợp lý. Tỷ lệ chính sách hiện tại vẫn còn hạn chế một cách khiêm tốn.
Tăng trưởng việc làm thấp có thể là dấu hiệu của những điều tồi tệ hơn sắp tới, nhưng sự tăng trưởng và khả năng phục hồi vững chắc có thể cũng dẫn đến việc tuyển dụng mạnh mẽ hơn.
2 năm nữa sẽ là một khoảng thời gian dài để người tiêu dùng chờ đợi lạm phát trở lại mức 2%.
Tôi hoài nghi rằng Fed có thể hoàn toàn bỏ qua lạm phát do thuế gây ra.
Tôi dự đoán Chỉ số Giá PCE Cốt lõi sẽ vượt quá 3% vào cuối năm nay.
Mục tiêu lạm phát của Fed đối mặt với những rủi ro đáng kể, nhưng cũng có một số yếu tố có thể làm giảm những rủi ro đó."
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.63% | 0.83% | 0.23% | 0.50% | 0.45% | 0.81% | 0.72% | |
EUR | -0.63% | 0.21% | -0.35% | -0.14% | -0.03% | 0.21% | -0.03% | |
GBP | -0.83% | -0.21% | -0.61% | -0.32% | -0.24% | 0.04% | -0.19% | |
JPY | -0.23% | 0.35% | 0.61% | 0.18% | 0.32% | 0.53% | 0.42% | |
CAD | -0.50% | 0.14% | 0.32% | -0.18% | 0.03% | 0.32% | 0.09% | |
AUD | -0.45% | 0.03% | 0.24% | -0.32% | -0.03% | 0.32% | -0.02% | |
NZD | -0.81% | -0.21% | -0.04% | -0.53% | -0.32% | -0.32% | -0.23% | |
CHF | -0.72% | 0.03% | 0.19% | -0.42% | -0.09% | 0.02% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).