Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang cắt giảm những tổn thất gần đây từ phiên giao dịch trước và giao dịch quanh mức 97,40 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Ba. Các nhà giao dịch có khả năng sẽ quan sát dữ liệu đọc sơ bộ của chỉ số PMI toàn cầu S&P của Mỹ cho tháng 9 vào cuối ngày, cùng với việc chờ đợi bài phát biểu của Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) Jerome Powell.
Các nhà giao dịch sẽ chuyển sự chú ý của họ sang dữ liệu Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) tháng 8, thước đo lạm phát ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang, dự kiến sẽ báo hiệu áp lực giá cả giảm.
Đồng bạc xanh nhận được sự hỗ trợ từ những phát biểu thận trọng của các quan chức Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vào thứ Hai. Thống đốc Ngân hàng Fed Cleveland Beth Hammack cảnh báo rằng áp lực lạm phát có khả năng sẽ kéo dài trong thời gian tới, lưu ý rằng có những thách thức ở cả hai phía trong nhiệm vụ của Fed là vừa kiểm soát lạm phát vừa hỗ trợ thị trường lao động. Chúng ta nên hết sức thận trọng trong việc nới lỏng các hạn chế chính sách, vì chúng ta đang thiếu hụt về lạm phát với một khoảng cách đáng kể, Hammack nói thêm.
Trong khi đó, Thống đốc Fed Richmond Thomas Barkin lưu ý rằng các chính sách thuế quan thường dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng, nhấn mạnh rằng điểm lo ngại chính của các doanh nghiệp vẫn là chính sách thương mại không rõ ràng, chứ không phải là lãi suất cao. Tuy nhiên, Thống đốc mới Stephen Miran cảnh báo rằng Fed đang đánh giá sai mức độ thắt chặt chính sách, có nguy cơ gây tổn hại đến thị trường lao động nếu không có sự nới lỏng đáng kể hơn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | -0.08% | -0.01% | 0.16% | 0.14% | 0.29% | -0.09% | |
EUR | -0.09% | -0.03% | -0.07% | 0.12% | 0.13% | 0.25% | -0.12% | |
GBP | 0.08% | 0.03% | 0.02% | 0.16% | 0.16% | 0.29% | -0.10% | |
JPY | 0.01% | 0.07% | -0.02% | 0.14% | 0.17% | 0.27% | -0.02% | |
CAD | -0.16% | -0.12% | -0.16% | -0.14% | -0.01% | 0.14% | -0.25% | |
AUD | -0.14% | -0.13% | -0.16% | -0.17% | 0.00% | 0.12% | -0.18% | |
NZD | -0.29% | -0.25% | -0.29% | -0.27% | -0.14% | -0.12% | -0.38% | |
CHF | 0.09% | 0.12% | 0.10% | 0.02% | 0.25% | 0.18% | 0.38% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).