EUR/JPY mất điểm sau hai phiên tăng, giao dịch quanh mức 173,00 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Cặp tiền này phải đối mặt với những thách thức khi đồng euro (EUR) suy yếu so với các đồng tiền khác sau khi Fitch Ratings hạ bậc tín dụng của Pháp vào thứ Sáu từ "AA-" xuống "A+," đánh dấu mức xếp hạng thấp nhất của quốc gia này từ một cơ quan lớn trong bối cảnh bất ổn chính trị gia tăng.
Cơ quan Fitch Ratings đã thực hiện động thái này sau khi Thủ tướng François Bayrou từ chức sau khi thua cuộc bỏ phiếu tín nhiệm tại quốc hội về ngân sách thắt lưng buộc bụng mà ông đề xuất. Sự bất ổn chính trị gia tăng ở Pháp có thể đè nặng lên đồng euro trong ngắn hạn.
Những rủi ro giảm của cặp EUR/JPY có thể bị hạn chế khi đồng yên Nhật (JPY) có thể chịu áp lực trong bối cảnh kỳ vọng rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ giữ lãi suất không thay đổi ở mức 0,5%, trong bối cảnh các tín hiệu kinh tế hỗn hợp và sự không chắc chắn chính trị. Khối lượng giao dịch có thể thấp khi các thị trường Nhật Bản đang nghỉ lễ vào Ngày Tôn trọng Người cao tuổi.
Các nhà tham gia thị trường kỳ vọng rằng người kế nhiệm Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba có thể gây áp lực lên BoJ để giữ lãi suất thấp. Ishiba đã thông báo từ chức, viện dẫn áp lực gia tăng sau thất bại trong cuộc bầu cử năm ngoái và sự chia rẽ gia tăng trong đảng cầm quyền. Việc ông từ chức thêm một lớp không chắc chắn, có thể tạm thời cản trở BoJ trong việc bình thường hóa chính sách.
Các nhà giao dịch có thể sẽ theo dõi dữ liệu thương mại sắp tới, với Tổng cán cân thương mại hàng hóa cho tháng 8 sẽ được công bố vào thứ Tư, dự kiến sẽ vẫn ở mức thấp. Vào thứ Sáu, sẽ có các số liệu lạm phát, trong đó lạm phát CPI cơ bản được dự đoán sẽ giảm xuống 2,7%, mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2024.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | -0.09% | -0.15% | -0.00% | -0.27% | -0.17% | -0.01% | |
EUR | -0.04% | -0.10% | -0.26% | -0.04% | -0.27% | -0.26% | -0.06% | |
GBP | 0.09% | 0.10% | -0.08% | 0.06% | -0.17% | -0.16% | -0.07% | |
JPY | 0.15% | 0.26% | 0.08% | 0.13% | -0.07% | -0.04% | 0.15% | |
CAD | 0.00% | 0.04% | -0.06% | -0.13% | -0.16% | -0.21% | -0.13% | |
AUD | 0.27% | 0.27% | 0.17% | 0.07% | 0.16% | 0.00% | 0.18% | |
NZD | 0.17% | 0.26% | 0.16% | 0.04% | 0.21% | -0.01% | 0.09% | |
CHF | 0.00% | 0.06% | 0.07% | -0.15% | 0.13% | -0.18% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).