AUD/NZD giảm sau khi đạt mức cao nhất trong sáu tháng là 1,1131, giao dịch quanh mức 1,1110 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Tuy nhiên, đà giảm của cặp tiền tệ này có thể bị hạn chế khi đồng đô la Úc (AUD) tăng giá sau khi công bố dữ liệu chi tiêu vốn tư nhân của Úc.
Chi tiêu vốn tư nhân của Úc đã tăng 0,2% trong quý hai, từ mức giảm trước đó là 0,1% nhưng không đạt mức tăng 0,7% dự kiến. Cặp AUD/USD giữ vững vị thế khi đồng đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn do lo ngại từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
Thêm vào đó, đồng AUD cũng được hỗ trợ bởi dữ liệu lạm phát của Úc nóng hơn dự kiến, điều này làm giảm kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Chỉ số giá tiêu dùng hàng tháng của Úc đã tăng 2,8% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 7, vượt qua mức tăng 1,9% trước đó và mức tăng trưởng 2,3% dự kiến.
Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ tháng 8 của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) cho thấy các thành viên hội đồng quản trị đồng ý rằng có thể cần một số giảm thêm trong lãi suất cơ bản trong năm tới.
Cặp AUD/NZD có thể lấy lại vị thế khi đồng đô la New Zealand (NZD) tiếp tục gặp khó khăn sau khi Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) cắt giảm lãi suất chính sách vào tuần trước. Các quan chức RBNZ đã chỉ ra khả năng giảm thêm trong những tháng tới khi các nhà hoạch định chính sách cảnh báo về những cơn gió ngược đối với tăng trưởng trong nước và toàn cầu.
Thống đốc RBNZ Christian Hawkesby lưu ý rằng triển vọng chính sách được hướng dẫn bởi dữ liệu, nhưng nhấn mạnh rằng nếu các doanh nghiệp và người tiêu dùng vẫn thận trọng và cần hỗ trợ thêm, điều này có thể yêu cầu các biện pháp bổ sung.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.01% | -0.06% | -0.24% | -0.02% | -0.04% | 0.03% | -0.16% | |
EUR | -0.01% | -0.03% | -0.26% | -0.04% | -0.02% | 0.04% | -0.13% | |
GBP | 0.06% | 0.03% | -0.20% | 0.03% | 0.01% | 0.09% | -0.10% | |
JPY | 0.24% | 0.26% | 0.20% | 0.26% | 0.15% | -0.01% | 0.12% | |
CAD | 0.02% | 0.04% | -0.03% | -0.26% | -0.03% | 0.06% | -0.03% | |
AUD | 0.04% | 0.02% | -0.01% | -0.15% | 0.03% | 0.07% | -0.11% | |
NZD | -0.03% | -0.04% | -0.09% | 0.01% | -0.06% | -0.07% | -0.17% | |
CHF | 0.16% | 0.13% | 0.10% | -0.12% | 0.03% | 0.11% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).