Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, vẫn ổn định sau ba ngày giảm giá và giao dịch quanh mức 97,40 trong giờ đầu tiên của phiên châu Âu vào thứ Tư.
Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy chỉ số đô la đang di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá liên tục. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, củng cố xu hướng giảm giá. Đà tăng giá ngắn hạn yếu hơn khi DXY được định vị dưới đường trung bình động hàm mũ chín ngày.
Về phía giảm, DXY có thể nhắm đến mức đáy ba năm tại 96,38$, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7. Việc phá vỡ dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm lên chỉ số đô la để tiếp cận ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 95,00.
Chỉ số đô la Mỹ có thể kiểm tra rào cản chính tại đường trung bình động hàm mũ chín ngày là 97,83, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần quanh mức 98,30$. Một sự phá vỡ thành công trên khu vực kháng cự quan trọng này sẽ cải thiện đà tăng giá ngắn hạn và hỗ trợ DXY kiểm tra đường trung bình động hàm mũ 50 ngày tại 98,63. Những đợt giảm tiếp theo sẽ làm yếu đi đà tăng giá trung hạn và thúc đẩy chỉ số đô la nhắm đến mức cao hai tháng tại 99,42$, đã đạt được vào ngày 23 tháng 6.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | -0.09% | 0.06% | -0.11% | -0.39% | -0.70% | -0.10% | |
EUR | -0.10% | -0.19% | -0.03% | -0.20% | -0.51% | -0.79% | -0.20% | |
GBP | 0.09% | 0.19% | 0.18% | -0.01% | -0.33% | -0.60% | 0.04% | |
JPY | -0.06% | 0.03% | -0.18% | -0.17% | -0.42% | -0.65% | -0.15% | |
CAD | 0.11% | 0.20% | 0.01% | 0.17% | -0.26% | -0.37% | 0.04% | |
AUD | 0.39% | 0.51% | 0.33% | 0.42% | 0.26% | -0.27% | 0.35% | |
NZD | 0.70% | 0.79% | 0.60% | 0.65% | 0.37% | 0.27% | 0.65% | |
CHF | 0.10% | 0.20% | -0.04% | 0.15% | -0.04% | -0.35% | -0.65% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).