Chỉ số đô la Mỹ (DXY) đã giảm mạnh sau thông báo chính sách của Fed vào thứ Tư tuần trước và đóng cửa tuần thứ ba liên tiếp trong vùng tiêu cực. Cuối ngày thứ Hai, chỉ số USD đã cắt giảm một phần tổn thất và giao dịch gần mức 98,40.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.02% | 0.01% | -0.33% | 0.10% | 0.22% | 0.28% | 0.11% | |
| EUR | 0.02% | 0.03% | -0.33% | 0.11% | 0.25% | 0.30% | 0.12% | |
| GBP | -0.01% | -0.03% | -0.33% | 0.08% | 0.20% | 0.26% | 0.09% | |
| JPY | 0.33% | 0.33% | 0.33% | 0.44% | 0.55% | 0.62% | 0.44% | |
| CAD | -0.10% | -0.11% | -0.08% | -0.44% | 0.12% | 0.17% | 0.00% | |
| AUD | -0.22% | -0.25% | -0.20% | -0.55% | -0.12% | 0.06% | -0.14% | |
| NZD | -0.28% | -0.30% | -0.26% | -0.62% | -0.17% | -0.06% | -0.17% | |
| CHF | -0.11% | -0.12% | -0.09% | -0.44% | -0.01% | 0.14% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Kevin Hassett, ứng cử viên được Tổng thống Donald Trump ưa thích để thay thế Jerome Powell làm Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed), đang phải đối mặt với sự phản đối từ các cố vấn cấp cao của Trump, theo các nguồn tin quen thuộc với tình hình. Sự phản đối này được cho là xuất phát từ lo ngại rằng Hassett "quá gần gũi" với tổng thống. Trong khi đó, một ứng cử viên khác, cựu Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Kevin Warsh, đã bắt đầu nhận được nhiều sự chú ý và ủng hộ hơn.
Dự báo cho tuần này: Một tuần quan trọng với CPI của Mỹ, NFP, PMIs và nhiều hoạt động của ngân hàng trung ương. Cục Thống kê Lao động Mỹ sẽ công bố dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) cho tháng 11 và một phần báo cáo tháng 10 vào thứ Ba.
USD/CAD giữ vững trên mức 1,3780 để kết thúc phiên giao dịch Mỹ. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Canada hàng năm ở mức 2,2%, giống như số liệu của báo cáo tháng trước và thấp hơn mức 2,4% dự kiến.
EUR/USD Cặp tiền này vẫn đang trong giai đoạn hợp nhất, gần mức 1,1740, đóng cửa phiên giao dịch Mỹ vào thứ Hai. Vào thứ Năm, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ công bố quyết định chính sách tiền tệ của mình.
USD/JPY Các công ty Nhật Bản đã chỉ ra rằng sự giảm bớt không chắc chắn xung quanh chính sách thương mại của Mỹ và nhu cầu bền vững trong các lĩnh vực công nghệ cao là những yếu tố chính hỗ trợ tâm lý kinh doanh, theo nhận xét từ một quan chức cấp cao của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) trong khảo sát Tankan. Sau khi ghi nhận mức tăng nhẹ vào tuần trước, cặp này giao dịch gần mức 155,30, phục hồi một phần tổn thất trong giờ giao dịch châu Á/châu Âu.
Vàng giữ vững xu hướng tăng gần mức 4310$, nhưng đã cắt giảm một phần mức tăng trong ngày sau khi giao dịch gần mức cao nhất trong hai tháng là 4350$.
GBP/USD đang giao dịch ở mức giảm gần khu vực 1,3360 vào thứ Hai. Ngân hàng trung ương Anh (BoE) sẽ công bố quyết định lãi suất vào thứ Năm.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.