Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang ngừng chuỗi tăng kéo dài 4 ngày và giao dịch quanh mức 98,80 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ.
Fed được cho là sẽ giữ nguyên lãi suất chuẩn trong khoảng 4,25% đến 4,50% vào tháng 7. Các nhà giao dịch hiện đang định giá 97% khả năng không có thay đổi nào về lãi suất tại cuộc họp tháng 7, theo công cụ CME FedWatch.
Cuộc họp báo của FOMC sẽ được theo dõi để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy việc cắt giảm lãi suất có thể bắt đầu vào tháng 9. Các nhà giao dịch cũng đang chờ đợi dữ liệu kinh tế quan trọng trong tuần này, bao gồm báo cáo lạm phát Chi tiêu Tiêu dùng Cá nhân (PCE) quý 2 và Bảng lương phi nông nghiệp tháng 7, để có thêm thông tin về sức khỏe của nền kinh tế Mỹ.
Trump và chính quyền của ông đã duy trì áp lực lên Thống đốc Fed Jerome Powell, gây ra lo ngại về sự độc lập truyền thống của ngân hàng trung ương và sự kháng cự đối với ảnh hưởng chính trị. Trump đã đặc biệt chỉ trích Powell, làm dấy lên suy đoán ở Washington và Phố Wall rằng ông có thể cố gắng loại bỏ chủ tịch Fed. Tuy nhiên, hiện tại, Trump dường như đã lùi bước khỏi ý tưởng đó.
Vào thứ Ba, các cuộc đàm phán Mỹ-Trung tại Stockholm đã kết thúc mà không có sự gia hạn lệnh ngừng hiện tại. Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết vào thứ Ba rằng Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc sẽ tiếp tục đàm phán về việc duy trì lệnh ngừng thuế quan trước thời hạn trong hai tuần, và Trump sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về bất kỳ sự gia hạn nào. Bessent đã làm giảm mọi kỳ vọng về việc Trump từ chối gia hạn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.11% | -0.27% | -0.04% | -0.12% | -0.23% | -0.23% | |
EUR | 0.16% | 0.08% | -0.17% | 0.10% | 0.00% | -0.07% | -0.02% | |
GBP | 0.11% | -0.08% | -0.24% | 0.07% | -0.05% | -0.12% | -0.08% | |
JPY | 0.27% | 0.17% | 0.24% | 0.29% | 0.21% | 0.10% | 0.12% | |
CAD | 0.04% | -0.10% | -0.07% | -0.29% | -0.08% | -0.19% | -0.14% | |
AUD | 0.12% | -0.00% | 0.05% | -0.21% | 0.08% | -0.07% | -0.02% | |
NZD | 0.23% | 0.07% | 0.12% | -0.10% | 0.19% | 0.07% | 0.05% | |
CHF | 0.23% | 0.02% | 0.08% | -0.12% | 0.14% | 0.02% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).