Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang điều chỉnh mức tăng gần đây đã ghi nhận trong phiên giao dịch trước và giao dịch quanh mức 97,30 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba.
DXY đã ghi nhận mức tăng hơn 1% vào thứ Hai khi các thị trường vật lộn với cuộc tấn công thuế quan leo thang. Nhà Trắng đã thông báo vào cuối ngày thứ Hai rằng Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp hoãn việc thực hiện các mức thuế mới từ tháng 7 đến ngày 1 tháng 8, theo Bloomberg.
Chính quyền Trump đã công bố mức thuế 25% đối với hàng hóa từ Nhật Bản và Hàn Quốc, với đe dọa sẽ leo thang thuế quan nếu hai quốc gia này trả đũa. Mỹ cũng đã áp dụng mức thuế 25% đối với Malaysia, Kazakhstan và Tunisia, trong khi Nam Phi sẽ phải chịu mức thuế 30% và Lào cùng Myanmar sẽ đối mặt với mức thuế 40%. Các quốc gia khác bị áp thuế bao gồm Indonesia với mức thuế 32%, Bangladesh với 35%, và Thái Lan cùng Campuchia với mức thuế 36%.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đăng trên mạng xã hội vào thứ Hai rằng "Bất kỳ quốc gia nào liên kết với các chính sách chống Mỹ của BRICS sẽ bị tính thêm mức thuế 10%. Sẽ không có ngoại lệ nào cho chính sách này."
Đồng đô la Mỹ chịu áp lực trong bối cảnh kỳ vọng gia tăng về việc cắt giảm lãi suất sâu hơn từ Cục Dự trữ Liên bang. Tuy nhiên, dữ liệu việc làm của Mỹ mạnh hơn mong đợi đã giúp làm dịu những lo ngại đó. Mặc dù vậy, đồng Greenback có thể vẫn dễ bị tổn thương do những lo ngại về tài chính gia tăng, đặc biệt là sau khi Tổng thống Trump ký thành luật gói "Dự luật đẹp đẽ lớn" vào thứ Sáu, một gói cắt giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ toàn diện.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.20% | 0.04% | -0.20% | -0.32% | -0.29% | -0.21% | |
EUR | 0.26% | 0.07% | 0.34% | 0.07% | -0.07% | -0.02% | 0.06% | |
GBP | 0.20% | -0.07% | 0.28% | -0.00% | -0.15% | -0.09% | -0.01% | |
JPY | -0.04% | -0.34% | -0.28% | -0.26% | -0.39% | -0.30% | -0.17% | |
CAD | 0.20% | -0.07% | 0.00% | 0.26% | -0.15% | -0.09% | -0.01% | |
AUD | 0.32% | 0.07% | 0.15% | 0.39% | 0.15% | 0.06% | 0.16% | |
NZD | 0.29% | 0.02% | 0.09% | 0.30% | 0.09% | -0.06% | 0.08% | |
CHF | 0.21% | -0.06% | 0.01% | 0.17% | 0.00% | -0.16% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).