Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang điều chỉnh lại mức tăng đã ghi nhận trong hai phiên trước, giao dịch thấp hơn khoảng 96,90 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Đồng bạc xanh đang đối mặt với những thách thức khi các nhà giao dịch thận trọng giữa sự không chắc chắn về kế hoạch thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump đối với nhiều quốc gia.
Theo Reuters, Tổng thống Trump đã nói với các phóng viên vào thứ Năm rằng ông "sẽ bắt đầu gửi thư về thuế quan thương mại bắt đầu từ thứ Sáu." Ông cho biết ông dự định gửi thư cho 10 quốc gia một lần, phác thảo các mức thuế quan đề xuất dao động từ 20% đến 30%.
Hóa đơn thuế "một cái lớn đẹp" đã được Hạ viện thông qua và được gửi đến Trump để ký thành luật. Luật này bao gồm các cắt giảm thuế đáng kể nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế. Trump đã ca ngợi việc thông qua hóa đơn trên Truth Social, gọi đây là "chiến thắng lịch sử cho công nhân, gia đình và doanh nghiệp Mỹ."
Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ nhận được hỗ trợ khi sự tăng trưởng việc làm mạnh hơn mong đợi và tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn ở Hoa Kỳ đã làm yếu đi kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cắt giảm lãi suất.
Vào thứ Năm, Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ cho thấy lực lượng lao động Mỹ đã tăng thêm 147.000 việc làm, vượt qua mức dự kiến 110.000 trong tháng 6. Thêm vào đó, Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 4,1% từ 4,2%. Trong khi đó, số đơn xin trợ cấp thất nghiệp hàng tuần giảm xuống 233.000, từ 237.000, phản ánh một thị trường lao động Mỹ vững mạnh.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.14% | -0.09% | -0.38% | -0.06% | 0.21% | 0.09% | -0.30% | |
EUR | 0.14% | 0.08% | -0.22% | 0.12% | 0.23% | 0.22% | -0.12% | |
GBP | 0.09% | -0.08% | -0.32% | 0.03% | 0.17% | 0.14% | -0.20% | |
JPY | 0.38% | 0.22% | 0.32% | 0.35% | 0.46% | 0.40% | -0.01% | |
CAD | 0.06% | -0.12% | -0.03% | -0.35% | 0.11% | 0.10% | -0.24% | |
AUD | -0.21% | -0.23% | -0.17% | -0.46% | -0.11% | -0.06% | -0.37% | |
NZD | -0.09% | -0.22% | -0.14% | -0.40% | -0.10% | 0.06% | -0.34% | |
CHF | 0.30% | 0.12% | 0.20% | 0.01% | 0.24% | 0.37% | 0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).