EUR/USD tiếp tục giảm vào thứ Sáu sau khi đạt mức cao nhất trong sáu tuần gần 1,1500 khi số liệu Nonfarm Payroll tại Hoa Kỳ mạnh hơn mong đợi mặc dù có dấu hiệu hạ nhiệt. Số liệu này đã khiến các nhà đầu tư định giá một Cục Dự trữ Liên bang (Fed) ít ôn hòa hơn, trong khi đồng euro (EUR) không thể thu hút được lực kéo từ dữ liệu kinh tế lạc quan được công bố trước đó. Cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1386, giảm 0,51%.
Dữ liệu việc làm của Mỹ, như được công bố bởi Cục Thống kê Lao động (BLS), cho thấy sức mạnh của thị trường lao động và nền kinh tế, với số liệu này là cao thứ hai trong năm 2025, chỉ sau 147K được ghi nhận vào tháng 4. Do đó, tỷ lệ thất nghiệp giữ nguyên.
Như dự kiến, đồng đô la Mỹ đã tăng, được thúc đẩy bởi sự gia tăng trong lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ và tâm lý lạc quan trong số các nhà đầu tư, những người đã mua cổ phiếu Mỹ trong bối cảnh xung đột giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Elon Musk.
EUR/USD không thể thu hút được lực kéo mặc dù số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng vượt mức ước tính và vượt qua số liệu của quý trước. Trong suốt một năm, GDP đã cải thiện từ 1,2% lên 1,5%, trong khi Doanh số bán lẻ cũng tăng trong tháng 4.
Trong tuần, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã quyết định cắt giảm lãi suất xuống 2% khi lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu của ngân hàng trung ương nhưng đã báo hiệu rằng họ sẽ tạm dừng chu kỳ nới lỏng. Robert Holzmann đã bỏ phiếu giữ nguyên lãi suất, và Chủ tịch ECB Lagarde đã gợi ý rằng chu kỳ nới lỏng đang gần đến hồi kết.
Tuần tới, lịch kinh tế của Khu vực đồng euro (EU) sẽ có cuộc khảo sát Phân tích Tiền tệ của ECB và Dữ liệu Sản xuất Công nghiệp. Trong lịch trình của Mỹ sẽ có số liệu lạm phát của Mỹ về phía người tiêu dùng và nhà sản xuất, cùng với bản phát hành sơ bộ về Tâm lý người tiêu dùng của Đại học Michigan (UoM).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.42% | -0.47% | 0.70% | -0.32% | -0.93% | -0.94% | -0.12% | |
EUR | 0.42% | -0.06% | 1.12% | 0.09% | -0.51% | -0.56% | 0.29% | |
GBP | 0.47% | 0.06% | 1.20% | 0.15% | -0.45% | -0.50% | 0.35% | |
JPY | -0.70% | -1.12% | -1.20% | -1.01% | -1.61% | -1.65% | -0.90% | |
CAD | 0.32% | -0.09% | -0.15% | 1.01% | -0.61% | -0.65% | 0.19% | |
AUD | 0.93% | 0.51% | 0.45% | 1.61% | 0.61% | 0.02% | 0.92% | |
NZD | 0.94% | 0.56% | 0.50% | 1.65% | 0.65% | -0.02% | 0.85% | |
CHF | 0.12% | -0.29% | -0.35% | 0.90% | -0.19% | -0.92% | -0.85% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD có xu hướng tăng mặc dù đã giảm xuống mức thấp nhất trong hai ngày là 1,1371, khi người mua không thể phá vỡ mốc 1,1500, điều này có thể đã làm trầm trọng thêm một động thái lên 1,1600. Động lực giảm dần khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn tăng nhưng hướng về đường trung lập. Tuy nhiên, miễn là đồng euro giữ gần phạm vi 1,1380-1,1400, người mua vẫn đang nắm quyền kiểm soát.
Mức kháng cự tiếp theo sẽ là 1,1500. Việc vượt qua mức này sẽ mở ra mức đỉnh tháng 4 tại 1,1572, tiếp theo là 1,1600.
Ngược lại, nếu EUR/USD giảm xuống dưới mức thấp hàng ngày 1,1344 vào ngày 2 tháng 6, một động thái xuống 1,1300 là có khả năng xảy ra. Việc vượt qua mức này sẽ mở ra Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày tại 1,1284, tiếp theo là SMA 50 ngày tại 1,1218 và 1,1200.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.