Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu đồng tiền chính, đang giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng hơn 0,5% trong phiên trước và giao dịch quanh mức 99,20 trong giờ châu Á vào thứ Tư.
Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng giảm giá kéo dài, với chỉ số đang tích luỹ trong mô hình kênh giảm dần. DXY vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực ngắn hạn yếu hơn. Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm giá đang chiếm ưu thế.
Về phía giảm, DXY có thể di chuyển quanh khu vực 97,91, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 4, phù hợp với ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh mức 97,80.
Chỉ số đô la Mỹ có thể nhắm đến rào cản ngay lập tức tại đường EMA chín ngày là 99,39, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần quanh mức 100,30. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng giá và dẫn chỉ số kiểm tra đường EMA 50 ngày ở mức 100,81. Những bước tiến tiếp theo sẽ củng cố động lực giá ngắn hạn và thúc đẩy DXY khám phá khu vực quanh mức cao ba tháng là 104,37, đạt được vào ngày 1 tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | -0.02% | 0.06% | -0.02% | -0.03% | -0.06% | -0.04% | |
EUR | 0.03% | -0.01% | 0.07% | 0.00% | 0.00% | -0.04% | -0.02% | |
GBP | 0.02% | 0.00% | 0.02% | 0.00% | 0.01% | -0.03% | -0.01% | |
JPY | -0.06% | -0.07% | -0.02% | -0.05% | -0.13% | -0.05% | -0.06% | |
CAD | 0.02% | -0.01% | -0.00% | 0.05% | -0.01% | -0.05% | -0.03% | |
AUD | 0.03% | -0.00% | -0.01% | 0.13% | 0.01% | -0.04% | -0.02% | |
NZD | 0.06% | 0.04% | 0.03% | 0.05% | 0.05% | 0.04% | 0.02% | |
CHF | 0.04% | 0.02% | 0.01% | 0.06% | 0.03% | 0.02% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).