EUR/USD giữ vững mức tăng trước đó trên 0,20% sau khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) thu hút sự chú ý, giảm lãi suất nhưng để ngỏ khả năng tạm dừng tại cuộc họp vào ngày 24 tháng 7 tới. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1441 sau khi bật lên từ mức thấp trong ngày là 1,1404.
ECB đã quyết định giảm lãi suất xuống 2%, như dự kiến bởi những người tham gia thị trường, mặc dù họ đã để ngỏ khả năng tạm dừng. Quyết định này không đạt được sự đồng thuận, với một người bất đồng, rất có thể là Robert Holzmann, người đã ủng hộ việc cắt giảm sau cuộc họp tháng 6 hoặc tháng 7.
Trong tuyên bố, ECB đã phác thảo con đường từng cuộc họp và cập nhật dự báo về tăng trưởng và lạm phát. Tại cuộc họp báo của Chủ tịch ECB Christine Lagarde, bà cho biết chính sách tiền tệ đang "được định vị tốt" xung quanh triển vọng không chắc chắn hiện tại, đồng thời cho biết ngân hàng trung ương gần kết thúc chu kỳ nới lỏng.
EUR/USD đã tăng vọt mạnh mẽ về phía mức cao nhất trong ngày là 1,1498 trước khi lùi lại một chút về mức tỷ giá hiện tại.
Ở bên kia bờ đại dương, Cục Thống kê Lao động Mỹ xác nhận dấu hiệu của một thị trường lao động đang hạ nhiệt, khi số đơn xin trợ cấp thất nghiệp tăng lên với nhiều người nộp đơn xin bảo hiểm thất nghiệp hơn. Trong khi đó, thâm hụt thương mại của Mỹ đã thu hẹp trong tháng 4, theo Cục Phân tích Kinh tế, khi các doanh nghiệp giảm bớt việc nhập hàng trước các mức thuế sắp tới.
Các phát ngôn viên của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã thu hút sự chú ý, dẫn đầu là Thống đốc Adriana Kugler và các Chủ tịch Fed khu vực Patrick Harker và Jeffrey Schmid. Đồng đô la Mỹ đã giảm bớt một số khoản lỗ trước đó, như được thể hiện bởi Chỉ số Đô la Mỹ (DXY). DXY, theo dõi giá trị của đồng đô la so với sáu đồng tiền khác, gần như không thay đổi ở mức 98,75.
Ánh mắt của các nhà giao dịch EUR/USD đang hướng về các số liệu Nonfarm Payroll của Mỹ, dự kiến sẽ giảm từ 177K xuống 130K trong tháng 5. Tỷ lệ thất nghiệp được dự báo sẽ giữ nguyên ở mức 4,2%.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.82% | -0.85% | -0.16% | -0.56% | -1.16% | -1.28% | -0.34% | |
EUR | 0.82% | -0.04% | 0.67% | 0.26% | -0.35% | -0.50% | 0.47% | |
GBP | 0.85% | 0.04% | 0.74% | 0.29% | -0.30% | -0.46% | 0.52% | |
JPY | 0.16% | -0.67% | -0.74% | -0.40% | -1.00% | -1.14% | -0.27% | |
CAD | 0.56% | -0.26% | -0.29% | 0.40% | -0.58% | -0.75% | 0.22% | |
AUD | 1.16% | 0.35% | 0.30% | 1.00% | 0.58% | -0.09% | 0.90% | |
NZD | 1.28% | 0.50% | 0.46% | 1.14% | 0.75% | 0.09% | 0.98% | |
CHF | 0.34% | -0.47% | -0.52% | 0.27% | -0.22% | -0.90% | -0.98% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Xu hướng tăng của EUR/USD vẫn được giữ vững, nhưng người mua có vẻ do dự trong việc đẩy giá lên để đạt được mức đóng cửa hàng ngày trên 1,1450. Đà tăng có vẻ đang suy yếu như được thể hiện qua hành động giá và Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). Độ dốc của RSI đang trở nên phẳng, một dấu hiệu cho thấy phe bò đang nghỉ ngơi.
Để tiếp tục tăng giá, cặp EUR/USD phải đóng cửa trên 1,1454 hàng ngày. Nếu vượt qua, cặp này có thể thách thức mức đỉnh của tuần hiện tại là 1,1494, tiếp theo là 1,1500 và mức cao trong tháng 4 gần 1,1572, trước khi đạt 1,16.
Ngược lại, nếu EUR/USD giảm xuống dưới mức thấp trong ngày 2 tháng 6 là 1,1344, một động thái xuống 1,13 là có khả năng xảy ra. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày ở mức 1,1284, tiếp theo là SMA 50 ngày ở mức 1,1218 và 1,1200.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.