USD/CAD đã mở rộng khoản lỗ vào thứ Năm trong bối cảnh lịch trình bận rộn ở cả hai bên biên giới, với dữ liệu trợ cấp thất nghiệp của Mỹ cao hơn dự báo. Đồng thời, chỉ số PMI Ivey của Canada cho thấy hoạt động kinh doanh đã giảm trong tháng thứ hai liên tiếp. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giảm 0,22% xuống 1,3646.
Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) đã tăng lên 247K, vượt qua mức đọc của tuần trước là 240K, tăng từ dự báo 235K. Dữ liệu này theo sau một báo cáo Thay đổi việc làm ADP ảm đạm cho thấy các công ty chỉ thêm 37K người vào lực lượng lao động trong tháng 5, được công bố vào thứ Tư.
Đồng thời, thâm hụt thương mại của Mỹ đã thu hẹp trong tháng 4, theo Bộ Thương mại Mỹ.
Tại Canada, chỉ số PMI Ivey trong tháng 5 đã thu hẹp trong tháng thứ hai liên tiếp, mặc dù đã cải thiện từ 47,9 lên 48,9. Trước đó, Cục Thống kê Canada đã công bố rằng thâm hụt Cán cân thương mại đã mở rộng từ -0,51 tỷ lên -7,14 tỷ, khi xuất khẩu giảm 10,8% trong tháng 4, mức thấp nhất kể từ tháng 6 năm 2023.
Các nhà đầu tư đang chuyển sự chú ý sang số liệu Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ vào thứ Sáu và Thay đổi việc làm của Canada. Số liệu trước được dự kiến sẽ cho thấy nền kinh tế đã thêm 130K việc làm trong tháng 5. Nền kinh tế Canada dự kiến sẽ mất 12,5K việc làm từ lực lượng lao động.
USD/CAD đã giảm xuống mức thấp nhất trong năm là 1,3633 trong bối cảnh những bất ổn về chính sách thương mại của Mỹ. Mặc dù có tin tức gần đây cho thấy cuộc gọi giữa Trump và Xi là tích cực và cải thiện tâm trạng, các nhà đầu tư đang gia tăng vị thế mua vào đô la Canada.
Xét về mặt kỹ thuật, cặp tiền này đang hình thành một mô hình wedge tăng giá, điều này cho thấy USD/CAD có thể sẵn sàng cho một đợt bứt phá lên trên mức cao nhất ngày 29 tháng 5 là 1,3861. Nếu vượt qua, cặp tiền này có thể thách thức mức 1,40.
Ngược lại, một mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,36 sẽ tạo điều kiện cho một đợt giảm xuống mức thấp nhất ngày 24 tháng 10 năm 2024 là 1,3471.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.93% | -0.95% | -0.24% | -0.64% | -1.37% | -1.53% | -0.41% | |
EUR | 0.93% | -0.03% | 0.69% | 0.28% | -0.44% | -0.64% | 0.52% | |
GBP | 0.95% | 0.03% | 0.76% | 0.31% | -0.41% | -0.60% | 0.55% | |
JPY | 0.24% | -0.69% | -0.76% | -0.41% | -1.12% | -1.31% | -0.25% | |
CAD | 0.64% | -0.28% | -0.31% | 0.41% | -0.71% | -0.92% | 0.24% | |
AUD | 1.37% | 0.44% | 0.41% | 1.12% | 0.71% | -0.14% | 1.04% | |
NZD | 1.53% | 0.64% | 0.60% | 1.31% | 0.92% | 0.14% | 1.16% | |
CHF | 0.41% | -0.52% | -0.55% | 0.25% | -0.24% | -1.04% | -1.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).