Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang kéo dài mức tăng trong ba ngày liên tiếp và giao dịch cao hơn 0,50% quanh mức 100,30 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Các nhà giao dịch có thể đang chờ đợi dữ liệu GDP hàng năm quý 1 của Mỹ, Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) hàng quý và Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu, dự kiến sẽ được công bố sau đó trong phiên giao dịch Bắc Mỹ.
Đồng bạc xanh nhận được hỗ trợ sau khi một tòa án liên bang của Mỹ vào thứ Tư đã chặn Tổng thống Donald Trump không được áp dụng các mức thuế "Ngày Giải phóng". Một hội đồng ba thẩm phán tại Tòa án Thương mại Quốc tế ở Manhattan đã phán quyết rằng Trump không có thẩm quyền và tuyên bố động thái này là vi hiến và vượt quá quyền hạn tổng thống của ông.
Biên bản cuộc họp chính sách mới nhất của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC), được công bố vào thứ Tư, cho thấy các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đồng ý rằng sự không chắc chắn kinh tế gia tăng biện minh cho cách tiếp cận kiên nhẫn của họ trong việc điều chỉnh lãi suất. Các quan chức Fed nhấn mạnh sự cần thiết phải giữ lãi suất không thay đổi trong một thời gian, khi những thay đổi chính sách gần đây làm mờ đi triển vọng kinh tế của Mỹ.
Những người tham gia thị trường đang mong chờ "Một Đạo luật Tuyệt đẹp" của Trump, đang trên đường đến sàn Thượng viện để bỏ phiếu. Thâm hụt ngân sách của Mỹ dự kiến sẽ mở rộng khi các điều khoản của Đạo luật có thể làm tăng rủi ro lãi suất trái phiếu duy trì ở mức cao trong thời gian dài hơn. Lãi suất trái phiếu cao hơn có thể giữ chi phí vay mượn cao hơn cho người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ. Đạo luật của Trump dự kiến sẽ làm tăng thâm hụt thêm 3,8 tỷ đô la.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.36% | 0.22% | 0.58% | 0.08% | 0.05% | 0.50% | 0.61% | |
EUR | -0.36% | -0.12% | 0.23% | -0.27% | -0.24% | 0.14% | 0.24% | |
GBP | -0.22% | 0.12% | 0.35% | -0.13% | -0.10% | 0.25% | 0.28% | |
JPY | -0.58% | -0.23% | -0.35% | -0.51% | -0.55% | -0.14% | -0.08% | |
CAD | -0.08% | 0.27% | 0.13% | 0.51% | -0.08% | 0.42% | 0.41% | |
AUD | -0.05% | 0.24% | 0.10% | 0.55% | 0.08% | 0.38% | 0.38% | |
NZD | -0.50% | -0.14% | -0.25% | 0.14% | -0.42% | -0.38% | -0.00% | |
CHF | -0.61% | -0.24% | -0.28% | 0.08% | -0.41% | -0.38% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).