Đô la Mỹ đã tăng giá vào đầu ngày thứ Năm, tìm thấy người bán ở khu vực 0,8345. Cặp tiền này đang cho thấy mức tăng nhẹ trên biểu đồ hàng ngày, nhưng một bài kiểm tra vùng hỗ trợ 0,8265 đang ở phía trước, với Đô la rút lui so với các đồng tiền chính khác.
Một phán quyết từ tòa án liên bang Mỹ chặn các thuế quan của Trump đối với các đối tác thương mại của Mỹ đã thúc đẩy nhu cầu đối với Đô la Mỹ trong một đợt phục hồi nhẹ vào đầu ngày hôm nay. Tuy nhiên, đồng bạc xanh đã mất đà khi thị trường tiêu hóa tin tức, với các nhà đầu tư ngày càng thận trọng trước các công bố về GDP của Mỹ và số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp hàng tuần.
Từ góc độ kỹ thuật, xu hướng ngay lập tức của USD/CHF vẫn tích cực, mặc dù chỉ báo RSI 4 giờ đang tiến gần đến mức 50 quan trọng, phân chia giữa lãnh thổ tăng giá và giảm giá.
Việc phá vỡ lên trên kênh giảm dần và hình thành nến "Morning Star" trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này có thể đã thiết lập đáy ở khu vực 0,8190 và đang hướng lên cao hơn.
Các mức kháng cự nằm ở mức cao ngày 20 tháng 5, 0,8365 và mức cao ngày 16 tháng 5, ở mức 0,8400. Ở phía giảm, việc phá vỡ mức 0,8265 đã đề cập và đường xu hướng đảo ngược, hiện ở mức 0,8215, sẽ hủy bỏ quan điểm này.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.02% | 0.09% | -0.06% | -0.20% | 0.03% | 0.16% | |
EUR | -0.10% | -0.07% | 0.02% | -0.16% | -0.25% | -0.07% | 0.05% | |
GBP | -0.02% | 0.07% | 0.08% | -0.08% | -0.16% | 0.00% | 0.04% | |
JPY | -0.09% | -0.02% | -0.08% | -0.16% | -0.33% | -0.11% | -0.04% | |
CAD | 0.06% | 0.16% | 0.08% | 0.16% | -0.19% | 0.10% | 0.12% | |
AUD | 0.20% | 0.25% | 0.16% | 0.33% | 0.19% | 0.18% | 0.20% | |
NZD | -0.03% | 0.07% | 0.00% | 0.11% | -0.10% | -0.18% | 0.02% | |
CHF | -0.16% | -0.05% | -0.04% | 0.04% | -0.12% | -0.20% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).