Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của Đô la Mỹ (USD) so với rổ sáu đồng tiền chính, đang mất giá trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch gần mức 100,50 trong giờ châu Âu vào thứ Tư.
Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng tăng giá được duy trì, với chỉ số giao dịch trong một kênh tăng. Ngoài ra, DXY vẫn nằm trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn mạnh hơn. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày di chuyển dưới mức 50, cho thấy sự suy yếu của xu hướng tăng giá.
Về phía tăng, Chỉ số Đô la Mỹ có thể nhắm đến Đường trung bình động hàm mũ 50 ngày tại mức 101,77, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 102,10. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ chỉ số khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong hai tháng là 104,37, đạt được vào ngày 1 tháng 4.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức được nhìn thấy tại Đường trung bình động hàm mũ 9 ngày là 100,47. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và dẫn DXY kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 99,80. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ làm giảm xu hướng tăng giá và gây áp lực lên chỉ số để điều hướng khu vực quanh 97,91 — mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.57% | -0.33% | -0.95% | -0.18% | -0.34% | -0.38% | -0.60% | |
EUR | 0.57% | 0.26% | -0.38% | 0.40% | 0.25% | 0.18% | -0.03% | |
GBP | 0.33% | -0.26% | -0.64% | 0.14% | -0.01% | -0.08% | -0.28% | |
JPY | 0.95% | 0.38% | 0.64% | 0.77% | 0.62% | 0.55% | 0.34% | |
CAD | 0.18% | -0.40% | -0.14% | -0.77% | -0.16% | -0.20% | -0.44% | |
AUD | 0.34% | -0.25% | 0.00% | -0.62% | 0.16% | -0.05% | -0.27% | |
NZD | 0.38% | -0.18% | 0.08% | -0.55% | 0.20% | 0.05% | -0.23% | |
CHF | 0.60% | 0.03% | 0.28% | -0.34% | 0.44% | 0.27% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).