Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang ổn định sau khi phục hồi các khoản lỗ hàng ngày và giao dịch quanh mức 98,40 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Đồng bạc xanh có thể tăng giá hơn nữa khi lãi suất của Hoa Kỳ (Mỹ) có thể thu hút vốn nước ngoài vào trái phiếu Mỹ và các tài sản định giá bằng USD khác. Lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 2 năm và 10 năm lần lượt ở mức 3,70% và 4,30% tại thời điểm viết bài.
Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ gặp khó khăn khi những bình luận của Tổng thống Mỹ Donald Trump làm dấy lên lo ngại về sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Trump đã đăng một bức thư trên mạng xã hội vào sáng thứ Ba, lưu ý rằng ông đang loại bỏ Cook khỏi vị trí của bà trong hội đồng quản trị của Fed. Tuy nhiên, Cook cho biết bà sẽ không từ chức và sẽ tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình, theo Reuters.
Sự ra đi của Thống đốc Fed Cook sẽ cho phép Trump tìm một người thay thế, giúp ông kiểm soát nhiều hơn đối với chính sách của Fed. Hơn nữa, Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết tại hội nghị Jackson Hole vào tuần trước rằng rủi ro đối với thị trường lao động đang gia tăng, nhưng cũng lưu ý rằng lạm phát vẫn là một mối đe dọa và quyết định chính sách không phải là điều đã được xác định. Các nhà giao dịch có thể sẽ chờ đợi công bố sắp tới về GDP hàng năm hóa Q2 của Mỹ và dữ liệu Chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân tháng 7, chỉ số lạm phát ưa thích của Fed.
Trump cũng đã đe dọa sẽ áp thuế 200% đối với hàng hóa Trung Quốc nếu Bắc Kinh từ chối cung cấp nam châm cho Hoa Kỳ (Mỹ). Hơn nữa, ông cảnh báo về khả năng áp thuế bổ sung và hạn chế xuất khẩu đối với công nghệ tiên tiến và chất bán dẫn nhằm trả đũa các loại thuế dịch vụ kỹ thuật số nhắm vào các công ty công nghệ Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | -0.10% | -0.22% | 0.01% | 0.03% | 0.09% | 0.20% | |
EUR | -0.03% | -0.08% | -0.17% | -0.02% | 0.05% | 0.29% | 0.19% | |
GBP | 0.10% | 0.08% | -0.06% | 0.08% | 0.17% | 0.37% | 0.27% | |
JPY | 0.22% | 0.17% | 0.06% | 0.16% | 0.13% | 0.48% | 0.22% | |
CAD | -0.01% | 0.02% | -0.08% | -0.16% | 0.03% | 0.29% | 0.05% | |
AUD | -0.03% | -0.05% | -0.17% | -0.13% | -0.03% | 0.06% | 0.02% | |
NZD | -0.09% | -0.29% | -0.37% | -0.48% | -0.29% | -0.06% | -0.10% | |
CHF | -0.20% | -0.19% | -0.27% | -0.22% | -0.05% | -0.02% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).