Giá vàng đang giao dịch với mức giảm vừa phải vào thứ Tư, chấm dứt chuỗi ba ngày tăng liên tiếp trong bối cảnh đồng đô la Mỹ có phần mạnh hơn. Kim loại quý đã trở lại khu vực 3.760$, mặc dù vẫn ở khoảng cách ngắn so với mức cao kỷ lục 3.791$ đạt được vào thứ Ba.
Đồng đô la Mỹ đang nhận được một số hỗ trợ từ những bình luận của Thống đốc Fed Jerome Powell vào thứ Ba, cảnh báo về những kỳ vọng của thị trường về một chu kỳ nới lỏng tiền tệ mạnh mẽ. Powell nhấn mạnh rằng Fed đang ở trong một vị trí khó khăn khi cố gắng điều hướng những rủi ro lạm phát cao hơn và thị trường lao động đang suy yếu, và rằng ngân hàng có khả năng sẽ hành động chậm rãi trong việc cắt giảm lãi suất.
Từ góc độ kỹ thuật, vàng dường như đã sẵn sàng cho một sự điều chỉnh lành mạnh, sau khi tăng gần 15% từ mức đáy giữa tháng Tám. Chỉ số RSI 4 giờ đã rút lui từ các mức quá mua, và MACD đang cắt xuống dưới đường tín hiệu, cho thấy khả năng xảy ra một sự thoái lui sâu hơn.
Tuy nhiên, phe đầu cơ giá xuống sẽ phải đẩy cặp tiền tệ xuống dưới mức đáy trong ngày, ở mức 3.750$, và mức đáy của thứ Ba, ở mức 3.736$. Nếu tiếp tục giảm xuống dưới mức cao kỷ lục trước đó, khu vực 3.700$ sẽ trở thành tâm điểm.
Về phía tăng, mức cao của thứ Ba, ở mức 3.790$, và mức tâm lý ở 3.800$ có khả năng sẽ kiểm tra bất kỳ phản ứng tăng giá tiềm năng nào. Vượt qua đây, mức thoái lui Fibonacci 261,8% của đợt thoái lui giữa tháng Chín, ở mức 3.828$, sẽ xuất hiện như mục tiêu tiếp theo.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.54% | 0.41% | 0.52% | 0.28% | -0.15% | 0.36% | 0.46% | |
EUR | -0.54% | -0.13% | 0.00% | -0.26% | -0.68% | -0.18% | -0.08% | |
GBP | -0.41% | 0.13% | 0.08% | -0.13% | -0.49% | -0.06% | 0.01% | |
JPY | -0.52% | 0.00% | -0.08% | -0.26% | -0.67% | -0.24% | -0.09% | |
CAD | -0.28% | 0.26% | 0.13% | 0.26% | -0.40% | 0.07% | 0.19% | |
AUD | 0.15% | 0.68% | 0.49% | 0.67% | 0.40% | 0.51% | 0.62% | |
NZD | -0.36% | 0.18% | 0.06% | 0.24% | -0.07% | -0.51% | 0.13% | |
CHF | -0.46% | 0.08% | -0.01% | 0.09% | -0.19% | -0.62% | -0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
từ