Vàng (XAU/USD) chạm mức thấp nhất gần ba tuần trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư, với phe gấu hiện đang chờ đợi một sự phá vỡ bền vững dưới Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày trước khi định vị cho các đợt giảm tiếp theo. Đồng đô la Mỹ (USD) được nhìn thấy kéo dài xu hướng tăng ổn định của nó trong ba ngày liên tiếp giữa khả năng giảm chính sách ít hơn từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Điều này, ngược lại, được coi là một yếu tố chính làm suy yếu giá vàng không chịu lãi.
Ngoài ra, hy vọng về một thỏa thuận hòa bình Nga-Ukraine tạo thêm áp lực giảm giá lên vàng trú ẩn an toàn. Tiến về phía trước, các nhà đầu tư hiện đang chờ đợi việc công bố biên bản cuộc họp FOMC. Hơn nữa, bài phát biểu của Chủ tịch Fed Jerome Powell tại Hội nghị Jackson Hole có thể cung cấp những tín hiệu mới về triển vọng chính sách của ngân hàng trung ương. Điều này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu USD trong ngắn hạn và xác định bước tiếp theo của một động thái định hướng cho hàng hóa.
Sự giảm tiếp theo dưới SMA 100 ngày lần đầu tiên kể từ tháng 12 năm 2024 sẽ được coi là một tín hiệu mới cho phe gấu XAU/USD. Do các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày vừa mới bắt đầu có lực kéo tiêu cực, giá vàng có thể đẩy nhanh sự giảm xuống dưới mốc 3.300$ và kiểm tra mức hỗ trợ ngang mạnh 3.270-3.265$. Mức này đại diện cho ranh giới dưới của một phạm vi giao dịch đã tồn tại ba tháng và nên hoạt động như một điểm then chốt quan trọng. Một sự phá vỡ thuyết phục dưới mức này sẽ gợi ý rằng hàng hóa đã đạt đỉnh và mở đường cho một động thái giảm giá ngắn hạn tiếp theo.
Mặt khác, bất kỳ nỗ lực phục hồi nào có thể hiện phải đối mặt với một trở ngại ngay lập tức gần khu vực 3.335$. Điều này được theo sau bởi đỉnh tuần, khoảng vùng 3.358$, nếu được xóa bỏ, có thể kích hoạt một đợt phục hồi ngắn hạn và nâng giá vàng lên mức cản trung gian 3.375$ trên đường tới mốc 3.400$. Một số giao dịch mua tiếp theo sẽ tạo điều kiện cho việc mở rộng đà tăng nhằm thách thức vùng cung nặng 3.434-3.435$, cũng đánh dấu ranh giới trên của một phạm vi giao dịch đã tồn tại nhiều tháng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.69% | 0.59% | 0.22% | 0.43% | 1.14% | 1.58% | 0.34% | |
EUR | -0.69% | -0.10% | -0.48% | -0.26% | 0.46% | 0.85% | -0.34% | |
GBP | -0.59% | 0.10% | -0.46% | -0.15% | 0.57% | 0.95% | -0.28% | |
JPY | -0.22% | 0.48% | 0.46% | 0.23% | 0.94% | 1.38% | 0.12% | |
CAD | -0.43% | 0.26% | 0.15% | -0.23% | 0.69% | 1.14% | -0.12% | |
AUD | -1.14% | -0.46% | -0.57% | -0.94% | -0.69% | 0.38% | -0.84% | |
NZD | -1.58% | -0.85% | -0.95% | -1.38% | -1.14% | -0.38% | -1.25% | |
CHF | -0.34% | 0.34% | 0.28% | -0.12% | 0.12% | 0.84% | 1.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).