EUR/USD giảm hơn 0,20% vào thứ Năm sau khi dữ liệu kinh tế vững chắc từ Hoa Kỳ (Mỹ) gây áp lực lên đồng tiền chung, vốn được hưởng lợi từ việc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) giữ lãi suất không thay đổi. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1749, đã đạt mức cao nhất trong ngày là 1,1789.
Bộ Lao động Mỹ (DoL) báo cáo rằng số người Mỹ nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp đã giảm xuống dưới mức ước tính, điều này là dấu hiệu tích cực cho một thị trường lao động khỏe mạnh. Tuy nhiên, số đơn xin trợ cấp tiếp tục hầu như không thay đổi, cho thấy những người thất nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc mới.
PMI Sản xuất S&P Global đã giảm sau khi đạt mức cao nhất trong 37 tháng, theo khảo sát. Tuy nhiên, chỉ số PMI Dịch vụ đã cải thiện.
Chuyến thăm của Tổng thống Mỹ Donald Trump tới Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã tạo ra một số lo lắng trong phần cuối của ngày giao dịch, khi ông gây áp lực lên Chủ tịch Fed Jerome Powell để giảm lãi suất trong khi tham quan các cải tạo của tòa nhà.
Tại khu vực đồng euro, ECB đã giữ nguyên ba lãi suất tham chiếu chính của mình, thay vào đó chọn cách tiếp cận từng cuộc họp một giữa sự chia rẽ giữa những người ôn hòa và những người diều hâu trong Hội đồng Quản trị. Về dữ liệu, các chỉ số PMI sơ bộ HCOB đã cải thiện, mặc dù hoạt động sản xuất vẫn trong vùng thu hẹp.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.05% | -0.66% | -0.68% | -0.53% | -1.18% | -1.02% | -0.79% | |
EUR | 1.05% | 0.47% | 0.40% | 0.50% | -0.18% | -0.16% | 0.21% | |
GBP | 0.66% | -0.47% | -0.30% | 0.09% | -0.61% | -0.41% | -0.05% | |
JPY | 0.68% | -0.40% | 0.30% | 0.15% | -0.48% | -0.41% | 0.04% | |
CAD | 0.53% | -0.50% | -0.09% | -0.15% | -0.59% | -0.49% | -0.31% | |
AUD | 1.18% | 0.18% | 0.61% | 0.48% | 0.59% | 0.09% | 0.53% | |
NZD | 1.02% | 0.16% | 0.41% | 0.41% | 0.49% | -0.09% | 0.35% | |
CHF | 0.79% | -0.21% | 0.05% | -0.04% | 0.31% | -0.53% | -0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đang củng cố sau khi đạt mức cao nhất trong tuần là 1,1788, không đủ để kiểm tra mốc 1,1800. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn đang trong xu hướng tăng; tuy nhiên, người mua dường như đang mất đà khi chỉ số tiếp cận đường trung tính của nó.
Nếu EUR/USD giảm xuống dưới đường SMA 20 ngày ở mức 1,1714, hãy tìm kiếm một bài kiểm tra ở mức 1,1700. Khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là đường SMA 50 ngày ở mức 1,1556. Ngược lại, nếu cặp tiền này tăng vượt qua 1,1800, một bài kiểm tra mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) sẽ được thấy ở mức 1,1829, tiếp theo là 1,1850.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.