Cặp EUR/USD đang giao dịch thấp hơn vào thứ Tư, nhường lại một số lợi nhuận sau đợt tăng 1,3% trong ba ngày qua. Những lo ngại của nhà đầu tư về việc thiếu tiến triển trong các cuộc đàm phán thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Liên minh Châu Âu (EU), kết hợp với đồng đô la Mỹ (USD) mạnh hơn một chút, đang giữ đồng tiền chung ở thế yếu.
Đồng euro (EUR) đã rút lui từ mức cao nhất trong hai tuần là 1,1760 so với đồng đô la Mỹ vào thứ Ba và đang giao dịch quanh mức 1,1730 trong phiên giao dịch châu Âu sớm vào thứ Tư. Tuy nhiên, xu hướng ngay lập tức vẫn tích cực sau khi đã bật lên từ mức đáy của tuần trước ở 1,1555, với các nỗ lực giảm giá được giữ trên mức kháng cự trước đó ở 1,1720.
Cặp tiền này đang điều chỉnh giảm khi đồng đô la Mỹ phục hồi từ mức thấp sau thông báo về một thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Nhật Bản. Tuy nhiên, thỏa thuận với Liên minh Châu Âu vẫn chưa đạt được, và điều này đang khiến các nhà đầu tư lo lắng. Các đại diện của EU sẽ bay đến Washington vào thứ Tư để cố gắng đạt được thỏa thuận, nhưng khối này cũng đang chuẩn bị các biện pháp trả đũa trong trường hợp các cuộc đàm phán thất bại.
Trong lịch kinh tế, chỉ số Niềm tin người tiêu dùng sơ bộ của Ủy ban Châu Âu (EC) cho tháng 7, dự kiến vào lúc 14:00 GMT, sẽ là thông tin chính được công bố vào thứ Tư. Tuy nhiên, điểm nhấn của tuần sẽ là quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) vào thứ Năm, dự kiến sẽ cung cấp một số manh mối về kế hoạch chính sách ngắn hạn của ngân hàng và triển vọng kinh tế của khu vực đồng euro.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.05% | 0.29% | -0.02% | -0.26% | -0.50% | 0.11% | |
EUR | -0.16% | -0.11% | 0.12% | -0.18% | -0.44% | -0.65% | -0.05% | |
GBP | -0.05% | 0.11% | 0.26% | -0.06% | -0.33% | -0.54% | 0.12% | |
JPY | -0.29% | -0.12% | -0.26% | -0.30% | -0.53% | -0.68% | -0.17% | |
CAD | 0.02% | 0.18% | 0.06% | 0.30% | -0.22% | -0.27% | 0.16% | |
AUD | 0.26% | 0.44% | 0.33% | 0.53% | 0.22% | -0.21% | 0.44% | |
NZD | 0.50% | 0.65% | 0.54% | 0.68% | 0.27% | 0.21% | 0.66% | |
CHF | -0.11% | 0.05% | -0.12% | 0.17% | -0.16% | -0.44% | -0.66% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đang điều chỉnh giảm sau một đợt tăng đáng kể trong ba ngày qua, đã đẩy chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 4 giờ vào vùng quá bán. Tuy nhiên, cặp tiền này vẫn duy trì cấu trúc tăng giá ngay lập tức, với các nỗ lực giảm giá được giữ trên mức kháng cự trước đó, giờ đã trở thành hỗ trợ, ở mức 1,1720.
Sự giảm giá thêm dưới mức 1,1720 đã đề cập (mức cao của thứ Hai, ngày 16 tháng 7) sẽ mang lại hy vọng cho phe gấu để kiểm tra lại mức đáy của thứ Ba ở 1,1680 trước một đường xu hướng đảo ngược, hiện ở mức 1,1645. Về phía tăng, mức cao của thứ Ba ở 1,1760 đang hạn chế phe đầu cơ giá lên cho đến nay và đóng con đường hướng tới mức cao của ngày 7 tháng 7 ở 1,1790 và mức cao dài hạn, ở mức 1,1830, đạt được vào ngày 1 tháng 7.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.