GBP/JPY đã phục hồi những khoản lỗ gần đây, giao dịch quanh mức 198,80 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Một cái nhìn vào biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng, cho thấy xu hướng tăng giá liên tục.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ số động lượng chính, vẫn ở trên mốc 50, báo hiệu áp lực tăng giá tiếp tục. Ngoài ra, cặp GBP/JPY đang cố gắng giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy xu hướng tăng giá đang hoạt động.
Về phía tăng, cặp GBP/JPY có thể tiếp cận 199,97, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, đã đạt được vào ngày 18 tháng 7 năm 2025. Việc vượt qua mức này có thể củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tệ khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng ở mức 201,10.
Cặp GBP/JPY có thể kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức ở đường EMA chín ngày tại 198,76. Việc giảm xuống dưới mức này có thể làm yếu đi động lượng giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho cặp tiền tệ để điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của kênh tăng ở mức tâm lý 197,00, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 196,59.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.02% | 0.25% | -0.03% | -0.23% | -0.46% | 0.14% | |
EUR | -0.16% | -0.14% | 0.10% | -0.19% | -0.41% | -0.62% | -0.02% | |
GBP | -0.02% | 0.14% | 0.24% | -0.05% | -0.28% | -0.48% | 0.16% | |
JPY | -0.25% | -0.10% | -0.24% | -0.28% | -0.45% | -0.60% | -0.10% | |
CAD | 0.03% | 0.19% | 0.05% | 0.28% | -0.17% | -0.22% | 0.20% | |
AUD | 0.23% | 0.41% | 0.28% | 0.45% | 0.17% | -0.20% | 0.43% | |
NZD | 0.46% | 0.62% | 0.48% | 0.60% | 0.22% | 0.20% | 0.65% | |
CHF | -0.14% | 0.02% | -0.16% | 0.10% | -0.20% | -0.43% | -0.65% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).