Cặp tiền tệ chéo AUD/JPY thu hút sự mua mới gần khu vực 95,85 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư và tiếp tục đà phục hồi khiêm tốn từ mức đáy gần hai tuần trước đó. Tuy nhiên, giá giao ngay giảm vài pip từ mức đỉnh hàng ngày đạt được trong giờ qua và hiện giao dịch quanh khu vực 96,35, tăng 0,20% trong ngày.
Đồng yên Nhật (JPY) suy yếu trên toàn bộ thị trường do phản ứng với các báo cáo rằng Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba sẽ từ chức vào cuối tháng 8. Điều này tạo thêm một lớp bất ổn chính trị, điều này, cùng với tâm lý thị trường lạc quan, làm suy yếu JPY trú ẩn an toàn và giúp cặp AUD/JPY có được một số lực kéo tích cực trong ngày thứ hai liên tiếp. Tuy nhiên, sự lạc quan về thỏa thuận thương mại Mỹ-Nhật đã ngăn cản những người bán JPY đặt cược mạnh mẽ và hạn chế mức tăng của cặp tiền tệ này.
Thực tế, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã thông báo rằng chính quyền của ông đã hoàn tất một thỏa thuận thương mại với Nhật Bản. Trump cho biết Nhật Bản sẽ phải chịu mức thuế quan đối ứng 15% và sẽ mở cửa cho thương mại, bao gồm ô tô và xe tải, gạo và một số sản phẩm nông nghiệp khác. Điều này giúp giảm bớt lo ngại về tác động kinh tế tiềm tàng từ việc tăng thuế quan của Mỹ và hạn chế sự sụt giảm sâu hơn của JPY. Ngoài ra, xu hướng ôn hòa của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) cũng hạn chế mức tăng của cặp AUD/JPY.
Biên bản cuộc họp RBA tháng 7 được công bố vào thứ Ba cho thấy ba quan chức ủng hộ việc cắt giảm lãi suất vì lạm phát đang trên đà trở lại mục tiêu 2%. Hơn nữa, các nhà giao dịch ngày càng tự tin rằng RBA sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 8 trong bối cảnh có dấu hiệu nới lỏng điều kiện thị trường lao động. Điều này, theo đó, đảm bảo một số thận trọng trước khi đặt cược tăng giá mới xung quanh cặp AUD/JPY và định vị cho việc tiếp tục xu hướng tăng đã được thiết lập gần đây.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.18% | 0.11% | 0.24% | -0.02% | -0.04% | -0.15% | 0.15% | |
EUR | -0.18% | -0.07% | 0.07% | -0.20% | -0.24% | -0.32% | -0.04% | |
GBP | -0.11% | 0.07% | 0.18% | -0.12% | -0.18% | -0.24% | 0.09% | |
JPY | -0.24% | -0.07% | -0.18% | -0.26% | -0.26% | -0.28% | -0.08% | |
CAD | 0.02% | 0.20% | 0.12% | 0.26% | -0.00% | 0.09% | 0.20% | |
AUD | 0.04% | 0.24% | 0.18% | 0.26% | 0.00% | -0.07% | 0.26% | |
NZD | 0.15% | 0.32% | 0.24% | 0.28% | -0.09% | 0.07% | 0.34% | |
CHF | -0.15% | 0.04% | -0.09% | 0.08% | -0.20% | -0.26% | -0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).