Đồng đô la Úc (AUD) giảm giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Hai, điều chỉnh lại những mức tăng gần đây từ phiên trước. Cặp AUD/USD vẫn trầm lắng sau khi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) quyết định giữ nguyên Lãi suất cho vay cơ bản (LPR) kỳ hạn một năm và năm năm ở mức 3,00% và 3,50%, tương ứng. Điều quan trọng cần lưu ý là bất kỳ thay đổi nào trong nền kinh tế Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến đồng đô la Úc vì Trung Quốc và Úc là những đối tác thương mại gần gũi.
Đồng AUD cũng nhận áp lực giảm từ những căng thẳng thương mại hiện tại giữa Hoa Kỳ (US) và Trung Quốc. Ngày 12 tháng 8 sẽ là thời hạn để Trung Quốc hoàn tất một thỏa thuận thuế quan dài hạn với Hoa Kỳ, sau một thỏa thuận sơ bộ vào tháng trước để chấm dứt việc tăng thuế.
Các nhà giao dịch thận trọng trước khi công bố Biên bản cuộc họp của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sắp tới. Các nhà kinh tế dự đoán rằng RBA sẽ bắt đầu nới lỏng chính sách tiền tệ vào cuối năm nay, với lãi suất tiền mặt dự kiến sẽ giảm xuống khoảng 3,1% vào đầu năm 2026. Triển vọng này được hỗ trợ bởi một thị trường lao động cân bằng và một cái nhìn lạc quan thận trọng về tăng trưởng kinh tế. Các nhà giao dịch cũng sẽ chờ đợi bài phát biểu của Thống đốc RBA Michele Bullock.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6510 vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động khi cặp tiền này tích lũy trong mô hình kênh tăng. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mốc 50, cho thấy xu hướng giảm đang gia tăng. Thêm vào đó, cặp tiền này vẫn dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu.
Về phía giảm, mức hỗ trợ chính xuất hiện tại EMA 50 ngày ở mức 0,6490. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm giảm động lực giá ngắn hạn và khiến cặp AUD/USD nhắm đến ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6460, phù hợp với mức thấp ba tuần tại 0,6454, được ghi nhận vào ngày 17 tháng 7.
Cặp AUD/USD có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức tại EMA chín ngày ở mức 0,6521. Việc phá vỡ trên mức này có thể củng cố động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền này tiếp cận mức cao nhất trong tám tháng là 0,6595, đạt được vào ngày 11 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.04% | 0.36% | 0.07% | 0.15% | 0.39% | 0.06% | |
EUR | -0.08% | 0.04% | 0.29% | -0.02% | 0.04% | 0.14% | -0.06% | |
GBP | -0.04% | -0.04% | 0.04% | -0.01% | 0.03% | 0.32% | 0.10% | |
JPY | -0.36% | -0.29% | -0.04% | -0.28% | -0.17% | -0.01% | -0.13% | |
CAD | -0.07% | 0.02% | 0.00% | 0.28% | 0.14% | 0.33% | -0.06% | |
AUD | -0.15% | -0.04% | -0.03% | 0.17% | -0.14% | 0.18% | 0.04% | |
NZD | -0.39% | -0.14% | -0.32% | 0.01% | -0.33% | -0.18% | -0.22% | |
CHF | -0.06% | 0.06% | -0.10% | 0.13% | 0.06% | -0.04% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPC) của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) tổ chức các cuộc họp theo lịch trình hàng quý. Tuy nhiên, lãi suất chuẩn của Trung Quốc – lãi suất cho vay cơ bản (LPR), một tham chiếu định giá cho vay ngân hàng – được ấn định hàng tháng. Nếu PBoC dự báo lạm phát cao (diều hâu), lãi suất sẽ tăng, điều này có tác dụng làm tăng giá đối với đồng nhân dân tệ (CNY). Tương tự như vậy, nếu PBoC nhận thấy lạm phát ở nền kinh tế Trung Quốc đang giảm (ôn hòa) và cắt giảm hoặc giữ nguyên lãi suất thì đồng CNY sẽ giảm giá. Tuy nhiên, tiền tệ của Trung Quốc không có tỷ giá hối đoái thả nổi do thị trường xác định và giá trị của nó so với đồng đô la Mỹ chủ yếu được PBoC ấn định hàng ngày.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 2 thg 7 21, 2025 01:15
Tần số: Không thường xuyên
Thực tế: 3%
Đồng thuận: 3%
Trước đó: 3%
Nguồn: The People's Bank of China