Cặp NZD/USD giao dịch giảm 0,6% xuống gần mức tròn 0,5900 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp Kiwi yếu đi khi đồng đô la Mỹ (USD) mạnh lên, sau những bình luận từ Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump rằng ông sẽ không sa thải Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của Đồng bạc xanh so với sáu đồng tiền chính, giao dịch vững chắc ở mức cao nhất trong hơn ba tuần quanh 99,00.
Vào thứ Tư, Tổng thống Mỹ Trump đã bác bỏ các tuyên bố rằng ông sẽ sa thải Powell của Fed sớm, cho rằng hành động này có thể làm đảo lộn thị trường. "Tôi sẽ rất vui nếu ông ấy muốn từ chức, điều đó sẽ tùy thuộc vào ông ấy. Họ nói rằng điều đó sẽ làm rối loạn thị trường nếu tôi làm," Trump nói trong một cuộc phỏng vấn với mạng Real America’s Voice.
Trong khi đó, các nhà giao dịch đã giảm bớt cược vào việc Fed sẽ nới lỏng chính sách khi báo cáo Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) mới nhất cho tháng Sáu cho thấy giá của các sản phẩm chủ yếu được nhập khẩu vào Mỹ đã tăng.
NZD/USD trượt xuống gần đường Trung bình động hàm mũ (EMA) 200 ngày, hiện ở mức khoảng 0,5910, cho thấy xu hướng tổng thể đã trở nên không chắc chắn.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày trượt xuống dưới mức 40,00, cho thấy động lực giảm đã được kích hoạt.
Trong tương lai, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới mức đáy ngày 23 tháng 6 là 0,5883, nó sẽ tiếp xúc với mức đáy ngày 12 tháng 5 là 0,5846, tiếp theo là mức hỗ trợ tròn 0,5800.
Trong một kịch bản khác, cặp Kiwi sẽ tăng lên mức cao ngày 19 tháng 6 là 0,6040 và mức đáy ngày 11 tháng 9 là 0,6100 nếu nó quản lý để trở lại trên mức tâm lý 0,6000.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.