Cặp USD/CAD vẫn mạnh mẽ trong bốn ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3720 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy tâm lý giảm giá đang chiếm ưu thế khi cặp tiền tệ này tích luỹ trong mô hình kênh giảm dần.
Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng giá đang hoạt động. Thêm vào đó, cặp USD/CAD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy đà tăng ngắn hạn đang được củng cố.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD sẵn sàng kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 50 ngày là 1,3748, phù hợp với ranh giới trên của kênh giảm dần quanh mức 1,3750. Việc vượt qua khu vực kháng cự quan trọng này sẽ cải thiện đà giá trung hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong ba tháng là 1,4016, đã đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Cặp USD/CAD có thể nhắm đến mức hỗ trợ chính tại đường EMA chín ngày là 1,3688. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu đi đà giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho cặp tiền tệ này để kiểm tra mức thấp nhất trong chín tháng là 1,3539, đã được ghi nhận vào ngày 16 tháng 6. Sự giảm tiếp theo sẽ mở ra cơ hội cho cặp USD/CAD tiếp cận mức 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 1,3340.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.19% | -0.06% | -0.01% | -0.01% | -0.09% | 0.15% | -0.03% | |
EUR | 0.19% | 0.14% | 0.16% | 0.16% | 0.04% | 0.29% | 0.17% | |
GBP | 0.06% | -0.14% | 0.02% | 0.05% | -0.07% | 0.15% | 0.03% | |
JPY | 0.01% | -0.16% | -0.02% | -0.00% | -0.02% | 0.14% | 0.03% | |
CAD | 0.01% | -0.16% | -0.05% | 0.00% | -0.09% | 0.06% | -0.02% | |
AUD | 0.09% | -0.04% | 0.07% | 0.02% | 0.09% | 0.22% | 0.10% | |
NZD | -0.15% | -0.29% | -0.15% | -0.14% | -0.06% | -0.22% | -0.11% | |
CHF | 0.03% | -0.17% | -0.03% | -0.03% | 0.02% | -0.10% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).