USD/CHF giảm sau khi ghi nhận lợi nhuận trong hai phiên trước đó, giao dịch quanh mức 0,7930 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền này mất giá khi đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) nhận được hỗ trợ từ việc giảm kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất thêm của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB), được thúc đẩy bởi dữ liệu lạm phát nóng hơn được công bố vào thứ Năm.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Thụy Sĩ tăng 0,1% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 6, phục hồi từ mức giảm 0,1% trước đó và đi ngược lại kỳ vọng của thị trường về mức giảm 0,1%. Trong khi đó, CPI hàng tháng tăng 0,2% sau khi tăng 0,1% trước đó.
Các quan chức của SNB dự kiến sẽ giữ nguyên lãi suất ở mức 0% vào tháng 9. Nhiều nhà phân tích dự đoán lãi suất sẽ giữ ở mức 0 cho đến năm 2026. Hơn nữa, các nhà hoạch định chính sách Thụy Sĩ đã cảnh báo về việc rơi vào lãnh thổ âm, với lý do có thể gây rủi ro cho người tiết kiệm, ngân hàng và quỹ hưu trí.
Cặp USD/CHF cũng đối mặt với thách thức khi đồng đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn, trong khi các nhà giao dịch thận trọng do sự không chắc chắn đang diễn ra về kế hoạch thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump đối với nhiều quốc gia.
Theo Reuters, Tổng thống Trump cho biết vào thứ Năm rằng ông "sẽ bắt đầu gửi thư về thuế quan thương mại bắt đầu từ thứ Sáu." Ông cho biết ông dự định gửi thư cho 10 quốc gia một lần, nêu rõ các mức thuế quan đề xuất dao động từ 20% đến 30%.
Luật thuế "Một lớn đẹp" của Tổng thống Trump đã được Hạ viện thông qua, bao gồm các cắt giảm thuế đáng kể nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế. Trump đã ca ngợi việc thông qua dự luật trên Truth Social, gọi đây là "chiến thắng lịch sử cho công nhân, gia đình và doanh nghiệp Mỹ."
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.17% | -0.16% | -0.43% | -0.11% | 0.09% | -0.07% | -0.32% | |
EUR | 0.17% | 0.05% | -0.22% | 0.10% | 0.14% | 0.09% | -0.10% | |
GBP | 0.16% | -0.05% | -0.28% | 0.05% | 0.12% | 0.05% | -0.15% | |
JPY | 0.43% | 0.22% | 0.28% | 0.33% | 0.38% | 0.28% | 0.01% | |
CAD | 0.11% | -0.10% | -0.05% | -0.33% | 0.05% | -0.00% | -0.19% | |
AUD | -0.09% | -0.14% | -0.12% | -0.38% | -0.05% | -0.10% | -0.26% | |
NZD | 0.07% | -0.09% | -0.05% | -0.28% | 0.00% | 0.10% | -0.20% | |
CHF | 0.32% | 0.10% | 0.15% | -0.01% | 0.19% | 0.26% | 0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).